tailieunhanh - Đề luyện thi cao đẳng môn tiếng trung 2012_1

Tham khảo tài liệu 'đề luyện thi cao đẳng môn tiếng trung 2012_1', tài liệu phổ thông, ôn thi đh-cđ phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐỀ CHÍNH THỨC Đề thi có 05 trang ĐỀ THI TUYỂN SINH CAO ĐẲNG NĂM 2009 Môn TIẾNG TRUNG QUỐC Khối D Thời gian làm bài 90 phút không kể thời gian phát đề Mã đề thi 176 Họ tên thí sinh . Số báo danh . ĐỀ THI GỒM 80 CÂU TỪ CÂU 1 ĐẾN CÂU 80 DÀNH CHO TẤT CẢ THÍ SINH. Chọn phương án đúng ứng với A hoặc B C D điền vào chỗ trống trong đoạn văn sau từ 1 đến 10. M fflfô-rtò fô o fé m 1 ẤW t-ỄW ffl. m ì imỆ 2 JmWtA .Sm ỉl a mm 3 AAỄ-nAA Ao AAA a A A AMA 4 AiiJ W W WtóA OOWÀt fôt WWfô tóWW AA WAlAMW mxmfô 6 M AtẾOWAAT K WJTAWW XMAAMWM 7 tốf è . M AA MAMAMĩlỀậAAAW M oẺMWWMMM M iMM mwj AW -PW WmA W AiiJ MmAA MAMWMA WAB M MW MABWMoWW 10 AA MAAo Câu 1 A. B. AM C. D. AM Câu 2 A. A B. C. B D. M Câu 3 A. AAM B. C. MA D. AM Câu 4 A. mẽ B. AM C. A D. AM Câu 5 A. AM B. AM C. AM D. AM Câu 6 A. w B. AM C. D. AA Câu 7 A. SA B. MS C. SM D. BM Câu 8 A. w B. AA C. ra D. AM Câu 9 A. WJ B. MilJ C. J D. Câu 10 A. AM B. AM C. AM D. AM Chọn vị trí đúng ứng với A hoặc B C D cho từ cụm từ trong ngoặc. Câu 11 7K AW WAAa WêWbAAcAADo - Câu 12 A m Bt T C X T D WWo M Câu 13 AẾl BWc D ậW. i Câu 14 0JAm iJ B AAWWAB CAiADo T Câu 15 AA AaMAAbMA MMcAMWd-AAo AA Câu 16 WA AAT AMbBC AWdAAo M Câu 17 AMAAHWASaABoAMmcA Wd Ao Câu 18 aIPA-Abề AMMWcW AAdAAS o W Trang 1 5 - Mã đề thi 176 Chọn phương án đủng ứng với A hoặc B C D xác định từ loại của từ gạch chân trong các câu sau. Câu 19 MHOimMm TOo A. gi B. M C. D. Câu 20 ĨỀI MWO - èfêo A. M B. C. D. M Câu 21 Bim XXXXM ẳ Ạl. A. B. M C. gi D. Câu 22 o ios Wimim To A. B. C. M D. Câu 23 wm ỉíẽsil ẵt. A. gi B. x C. M D. Chọn phương án đủng ứng với A hoặc B C D hoàn thành các câu sau. Câu 24 WWI o A. BJ lB0fôề C. X IXH XX B. X XH XX W D. X XH XimXffi Câu 25 aigXItfmm t SMỄo A. SXB B. w C. ffi D. M Câu 26 0JXXXX XXWffX A BễXfê A. XWXX B. W C. W D. XXXW Câu 27 ề WXXí T X _XXX AX_ âT o A. . B. wx. . C. I T. . D. . Câu 28 awmmtgxwa X M A. ígm B. XX C. XAÍẾ D. XAW Câu 29 W amfflẳ í tì IM í MftẨ fo