tailieunhanh - Đề luyện thi cao đẳng môn tiếng nga 2012_6

Tham khảo tài liệu 'đề luyện thi cao đẳng môn tiếng nga 2012_6', tài liệu phổ thông, ôn thi đh-cđ phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐỀ CHÍNH THỨC Đề thi có 04 trang ĐỀ THI TUYỂN SINH CAO ĐẲNG NĂM 2009 Môn TIẾNG NGA Khối D Thời gian làm bài 90 phút không kể thời gian phát đề Mã đề thi 935 Họ tên thí sinh . Số báo danh . ĐỀ THI GỒM 80 CÂU TỪ CÂU 1 ĐẾN CÂU 80 DÀNH CHO TẤT CẢ THÍ SINH. Chọn phương án đúng theo nội dung bài đọc ứng với A hoặc B C D cho mỗi câu từ câu 1 đến câu 5. B KOH4e paõoaero flHa nioộêp TaKcu Hainer B CBoeũ ManiuHe cyMKy KOTopyro 3a6bina KaKaa-TO pacceaHHaa naccaxupKa. Haflo 6bino KaK-TO HaŨTu eê. Hloộêp oTKpbin cyMKy u yBugen fleHbru u 6uneT B TeaTp. B cyMKe nexana 3anucKa Ona cnacuõo 3a 6uneT BcTpeTuMca B TeaTpe . 14 nioộêpy npunnocb noŨTu no STOMy õuneTy B TeaTp HTOỗbi HaŨTu KaKoro-TO 3HaKOMoro unu 3HaKOMyro Onu pacceaHHOũ naccaxupKu. B TeaTpe paflOM c nioộêpoM cuflena geByniKa. OHa cMOTpena Ha Macbi u Koro-TO xgana. Hloộêp cnpocun Bbl HaBepHoe xgêTe Onro . Nto cnyaunocb - 3aBonHOBanacb geByniKa. Bot nepeflaŨTe cBoeũ noflpyre - nioộêp npoTaHyn geByniKe cyMKy. Câu 1 Ffle Haniên nioộêp TaKcu 3a6biTyro naccaxupKOũ cyMKy A. B cBoeũ ManiuHe. B. Ha ynu4e C. B aBTOỗyce. D. B TeaTpe Câu 2 4to nioộêp yBuflen B cyMKe A. floKyMeHTbi. B. Knroau u OMKu. C. flunnoM. D. fleHbru u 6uneT. Câu 3 4to nioộêp TaKcu peniun cgenaTb HTOỗbi HaŨTu 3HaKOMoro naccaxupKu A. rioŨTu Ha BOK3an 3a õuneTOM. B. rioŨTu B KuHOTeaTp 3a õuneTOM. C. rioŨTu no STOMy õuneTy B TeaTp. D. rioŨTu B cnopTuBHbiũ Kny6. Câu 4 Kto cuflen paflOM c nioộêpoM B TeaTpe A. HOina. B. fleByniKa. C. flegyniKa. D. BaõyniKa. Câu 5 4to nonpocun nioộêp cufla ero paflOM c hum MenoBeKa nepegaTb One A. CyMKy. B. KHury. C. KacceTy. D. 3anucKy. Chọn phương án thích họp ứng vớ A hoặc B C D để điền vào chỗ trống trong đoạn văn sau từ câu 6 đến câu 15. CoBeT BpaMa OflHaxflbi B nonuKnuHuKy npuniên noxunoũ MenoBeK. BpaM 6 ocMOTpen ero u cKa3an - Bbi 7 _ xoponio oTfloxHyTb. CoBeTyro 8 noexaTb B gepeBHro MHoro rynaTb nuTb MonoKO paHO noxuTbca cnaTb u KypuTb TonbKO 9 curapeTy B fleHb. - fl cgenaro Bcê 10 KaK Bbl coBeTyeTe -