tailieunhanh - 3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG
Tiếng Anh có khoảng trên 100,000 từ vựng các loại. Vậy có bí quyết nào để giỏi từ vựng tiếng Anh mà không cần phải học và nhớ gần cả từ? Bí quyết đầu tiên là học những từ thông dụng nhất. Theo thông kê, thì chỉ cần bạn nắm được khoảng từ tiếng Anh thông dụng nhất, bạn sẽ có thể hiểu được ít nhất 95% tiếng Anh trong hầu hết mọi hoàn cảnh thông thường. So với từ thì từ là một con số quá nhỏ nhoi (chỉ bằng khoảng 1/33), nhưng chúng lại có thể. | 3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG Neabandon v. a b ndan bỏ từ bỏ abandoned adj. a b ndand bị bỏ rơi bị ruồng bỏ ability n. a biliti khả năng năng lực able adj. eibl có năng lực có tài unable adj. An eibl không có năng lực không có tài about adv. prep. a baut khoảng về above prep. adv. a bAv ở trên lên trên abroad adv. a br3 d ở ra nước ngoài ngoài trời absence n. bsans sự vắng mặt absent adj. bsant vắng mặt nghỉ absolute adj. bsalu t tuyệt đối hoàn toàn absolutely adv. bsalu tli tuyệt đối hoàn toàn absorb v. ab s3 b thu hút hấp thu lôi cuốn abuse n. v. a bju s lộng hành lạm dụng academic adj. ka demik thuộc học viện ĐH viện hàn lâm accent n. ksant trọng âm dấu trọng âm accept v. ak sept chấp nhận chấp thuận acceptable adj. ak septabl có thể chấp nhận chấp thuận unacceptable adj. Anak septabl access n. kses lối cửa đường vào accident n. ksidant tai nạn rủi ro by accident do tai nạn accidental adj. ksi dentl tình cờ bất ngờ accidentally adv. ksi dentali tình cờ ngẫu nhiên accommodation n. a k3ma dei_fn sự thích nghi điều tiết accompany v. a kAmpani đi theo đi cùng kèm theo according to prep. a k3 diq theo y theo account n. v. a kaunt tài khoản kế toán tính toán tính đến accurate adj. kjurit đúng đắn chính xác xác đáng accurately adv. kjuritli đúng đắn chính xác accuse v. a kju z tố cáo buộc tội kết tội achieve v. a tfi v đạt được dành được achievement n. a tfi vmant thành tích thành tựu acid n. sid axit acknowledge v. ak n3lid công nhận thừa nhận acquire v. a kwaia dành được đạt được kiếm được across adv. prep. a kr3s qua ngang qua act n. v. skt hành động hành vi cử chỉ đối xử action n. kfn hành động hành vi tác động take action hành động active adj. ktiv tích cực hoạt động nhanh nhẹn actively adv. ktivli tích cực activity n. k tiviti hoạt động actor actress n. kta ktris diễn viên actual adj. ktjual thực tế có thật actually adv. ktjuali hiện nay hiện tại advertisement ad va tismant quảng cáo adapt v. a d pt tra lắp vào add v. sd cộng thêm vào .
đang nạp các trang xem trước