tailieunhanh - Tuyển tập đề thi học sinh giỏi môn Anh lớp 12 năm 2010 - 2011

Để giúp các bạn hopc5 sinh có thêm phần tự tin cho kì thi học sinh giỏi sắp tới và đạt kết quả cao. Dưới đây là tuyển tập đề thi học sinh giỏi môn Tiếng Anh lớp 12 nằm 2010 - 2011 mời các bạn tham khảo. | KỲ THI HỌC SINH GIỎI TỈNH LẦN XVII Năm học 2010-2011 Tài liệu ôn thi Tốt nghiệp 12 KỲ THI HỌC SINH GIỎI TỈNH LẦN XVII Năm học 2010-2011 Exercise Pick out the word whose underlined part is pronounced differently from the other words 1. A. university B. student C. volunteer D. museum 2. A. game B. organize C. angry D. college 3. A. win B. wine C. wrong D. wet 4. A. read C. please D. break 5. A. hour B. honest C. vehicle D. happy 6. A. blood B. food C. childhood D. understood 7. A. music B. city C. send D. said 8. A. church B. child C. chemistry D. cheese 9. A. sword B. wear C. wet D. swamp 10. A. surgery B. curtain C. cure D. curdle 11. A. heal B. head C. seal D. lean 12. A. here B. there C. cheer D. sphere 13. A. who B. when C. what D. why 14. A. off B. of C. first D. fan 15. A. corn B. price C. piece D. concept 16. A. well B. week C. two D. forward 17. A. ear B. hear C. near D. heart 18. A. satellite B. light C. might D. lit 19. A. laser B. cancer C. attack D. scalpel 20. A. energy B. gift C. biology 21. A. meat B. accept C. ending D. weather 22. A. poison B. reason C. laser D. sack 23. A. nitric B. oxide C. timber D. tiny 24. A. summer B. since C. sure D. sound 25. A. vapor B. famous C. waste D. plastic 26. A. erosion B. smog C. disposal D. process 27. A. washed B. matched C. indented D. walked 28. A. repaired B. watched C. finished D. taped 29. A. left - handed B. looked C. stopped D. liked 30. A. plays B. gets C. swims D. cleans 31. A. shakes b. washes C. steps D. meets 32. A. pleasant B. pens D. opens 33. A. stops B. calculates C. laughs D. occasion 34. A. than B. theatre C. theory D. thorough 35. A. consumption B. production C. industrial D. industry 36. A. little B. possible C. edible D. terrible 37. A. habitat B. rapid C. informant D. manage 38. A. quay B. technique C. key D. queen 39. A. company B. companion C. apprentice D. extra 40. A. respect B. estimate C. guess D. access 41. A. accustomed B. accurate C. accompany D. success .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN