tailieunhanh - Đề thi tuyển sinh đại học môn tiếng Nhật năm 2012 khối D-Mã 627

Chọn phương án đúng (ứng với A hoặc B, C, D) phù hợp với ý nghĩa của câu được gạch chân dưới đây: Câu 1: 毎月 こづかいを 7000 円も もらって います。 A. 毎月 こづかいを 7000 円の ほかに、もっと もらって います。 B. 毎月 こづかいを 7000 円 もらって いるが、それは 多いと 思います。 C. 毎月 こづかいを 7000 円しか もらって いません。 D. 毎月 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐỀ CHÍNH THỨC Đề thi có 06 trang ĐỀ THI TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2011 Môn TIẾNG NHẬT Khối D Thời gian làm bài 90 phút không kể thời gian phát đề Mã đề thi 627 Họ tên thí sinh . Số báo danh . ĐỀ THI GỒM 80 CÂU TỪ CÂU 1 ĐẾN CÂU 80 DÀNH CHO TẤT CẢ THÍ SINH. Chọn phương án đúng ứng với A hoặc B C D phù hợp với ý nghĩa của câu được gạch chân dưới đây Câu 1 fen rXAOA 7000 Ht tO T O to A. fen r Hè 7000 HO tAfe t t tO T 0ẳto B. fen r m 7000 H tO T 0ỏ fttt Hè 0ẳto C. fen rXAAA 7000 HLA XX o feo D. fen rx AAA 7000 H XX fefeot lo to Câu 2 O X tfeA t fctf T-to A. oẳ XtfeA t T X t ỗ to B. 0ẳ x tfeA t fc Lfco C. rfeAO x tfeA XX trỗTt. D. X tfe u feW TỀẳLfco Câu 3 fe LT fefefet tAfeOX feề o A. Xa Afe t Tt fe tfeo B. A Afe t-T KLOT to C. A. Afe WATt OVXto D. A. Afe x OVXto Câu 4 Xx 5A XAOAA fet feề o A. t Tt OVXto B. 1 fet fe è o C. n IS t Tt ooxto D. XAOt fet feè o Câu 5 15 A ofeofe t to A. tXSOfe Ai5 X 15 A AA to B. tXSOfe 15 A fefe AA t C. tXSOfe 15 A AA fe D. tXSOfe 15 A Ai t AA to Chọn phương án đúng ứng với A hoặc B C D để hoàn thành các câu sau Câu 6 r fefeA xt Ot5t fetxfxto A. -a B. fe C. AO D. T Câu 7 At At L Wfe ofeT fe T fe Lto A. t B. A C. fe D. A Câu 8 XX tfeX5fet ầfeếfe l uxto A. fe Câu 9 Afet lx- B. A Ai5txt t C. fcAb A A fe AAA D. fe t A. tt Câu 10 AS B. Ềi 5 0 tA ttA C. ALT Ỉ A feXo D. trỗ A. xt Câu 11 r X B. -At xfe fe x C. xA At O to D. x A. A B. AO C. A D. x Trang 1 6 - Mã đề thi 627 Câu 12 m. X A. ro Câu 13 fkư A. 9 Câu 14 ậ 9 A. 0 5HA m rrtote Xo UIUU B. feo C. ro O 0T L ề o B. te 9 C. rt X te. fr C bfco B. H 5H C. 0 5H Câu 15 ể -7tt TỀẳt o A. mn B. m C. ro Câu 16 fo rrte ro5 ttHèAA OUT o A. Aèo B. ur T C. feb T Câu 17 UL Tb OO tor M0fc0T to A. fcix B. r5 C. r AA Câu 18 õr r40 o UoA H0t ỆxOA 0ồ Ttỉo T te TtfcoJ A. ru B. rr C. tr D. to D. LA D. H 5Ho D. te D. Lẳ0ẳt D. r 5LA D. feu Câu 19 AHèr AU r rrr r 5A feAAte OU Oẳt o A. r B. te C. r D. r Câu 20 rmte r or PT m A. teAA B. te u C. teUè D. teU Câu 21 O r ff b tem O- T teAr -