tailieunhanh - Đề ôn thi trắc nghiệm cao đẳng môn tiếng trung 2012_2

Tham khảo tài liệu 'đề ôn thi trắc nghiệm cao đẳng môn tiếng trung 2012_2', tài liệu phổ thông, ôn thi đh-cđ phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐỀ CHÍNH THỨC Đề thi có 05 trang ĐỀ THI TUYỂN SINH CAO ĐẲNG NĂM 2011 Môn TIẾNG TRUNG QUỐC Khối D Thời gian làm bài 90 phút không kể thời gian phát đề Mã đề thi 417 Họ tên thí sinh . Số báo danh . ĐỀ THI GỒM 80 CÂU TỪ CÂU 1 ĐẾN CÂU 80 DÀNH CHO TẤT CẢ THÍ SINH. Chọn phương án đúng ứng với A hoặc B C D điền vào chỗ trống trong các câu sau. Câu 1 iWm WW A o A. OJ B. A J C. B D. A Câu 2 ẳ W Ề ẦMl o A. B. C. M D. Câu 3 A a owe m Ấ È ặ Ệ A. fô B. fôfà C. w D. m Câu 4 W ÍẾ M WWWo A. B. C. w D. Câu 5 m S K WỆ ft t ft o A. B. m C. W. D. M Chọn phương án đúng ứng với A hoặc B C D điền vào chỗ trống trong các câu sau. Câu 6 Phiên âm đúng của từ là qián ao. C. b D. f A. p B. t Câu 7 Phiên âm đúng của từ Aft là A. z B. s _ũnjìng. C. sh D. zh Câu 8 Phiên âm đúng của từ Ễl là y A. ung B. áo __yuè. C. ồng D. iồng Câu 9 Phiên âm đúng của từ AẲ là g A. uò B. ò __qù. C. õ D. uõ Câu 10 Phiên âm đúng của từ AA là z A. uèi B. iù jìn. C. uì D. òu Câu 11 Phiên âm đúng của từ tA là A. jiàxiàng B. jiaxiang . C. jiàxiãng D. jiãxiàng Câu 12 Phiên âm đúng của từ Wfê. là A. huìhuàng B. huĩhuàng . C. huĩhuáng D. huìhuáng Câu 13 Phiên âm đúng của từ Aí là mào_ A. ch B. sh èng. C. s D. zh Chọn phương án đúng ứng với A hoặc B C D điền vào chỗ trống trong đoạn văn sau từ câu 14 - l . l Mn aa ít r . . . ift M mtô 14 .MB i MM mo AiWWW obWn 15 Ẻfmrnwmmim M Ề . B iJA WmỀ W 16 W mofêmBitoM-W7 WMWmh à 18 Trang 1 5 - Mã đề thi 417 A ftftftlTft Aft ABWlW mW W ftftftB ftft AMAft ftWímftftft A A 19 AftftWft m WMftiwA-MWtmẵi 20 AftW iMftft 21 ftjjAw ftmww oMM -ftAW a mftft ftftftAftBamftAftBft 22 ft WWBa ft-ftft 23 aftftABA ftaftftft WWo HSK ỈMUS ItâỉễtMtâ ltíỉk 2008 Câu 14 A. ftw Câu 15 A. ftftftft Câu 16 A. Aft Câu 17 A. ftft Câu 18 A. J Câu 19 A. fê JA Câu 20 A. AM Câu 21 A. ft Câu 22 A. BftAAft Câu 23 A. w B. A B. MBB B. ftft B. B. Aft B. âiÈ B. AM B. w B. AAftftg B. AB C. BM C. Aft C. Aft C. ftA C. ftft C. ftftft C. HA C. ft C. IBW Aft C. BA D. AB D. Mft D. sa D. w D.