tailieunhanh - Tiêu chuẩn kỹ thuật lâm sinh tập 2 part 4

Tham khảo tài liệu 'tiêu chuẩn kỹ thuật lâm sinh tập 2 part 4', kinh tế - quản lý, tiêu chuẩn - qui chuẩn phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | 1 2 3 4 5 6 Thông nhựa 72 9 12 13 SF F F F F Đặc sản Lộc Bình Yên Hưng Trẩu 80 5 6 9 F F F p F Ó Đặc sản Hòa An Mạy sao 52 5 9 6 13 F F FIT FT FT FIT Gỗ gia dụng Bắc Cạn Muồng đen 58 6 9 13 12 Ph p SF F F F F F D Gỗ gia dụng trụ mỏ Hữu Lũng Quế 61 13 F F F FT FIT FT Đặc sản Tân Yên Quảng Hà Sau sau 65 5 6 9 12 13 F F F F F D Trụ mỏ Hữu Lũng Trúc 84 9 5 F F Fs F F FH FT FT FT FT Đặc sản Ngân Sơn Xoan đào 90 12 6 9 13 SF F F F F F d Trụ mở Hữu Lũng Xoan nhừ 91 13 12 SF F F Fs F F D Gỗ gia dụng trụ mỏ Hoành Bồ NHÓM B - LOÀI CÃY có TRIẺN VỌNG Chẹo 14 6. 13 12 9 SF p r F F F D Trụ mỏ Cẩm Phả Giẻ bộp 21 6 13 12 SF F p F F F D Trụ mỏ Hoành Bồ Dẻ đỏ 22 9 5 6 SF F F F F F D Gố gia dụng Vũ Lễ Keo dậu 40 9 5 6 12 13 Ph R RF F SF F Fv D Phủ xanh cải tạo đất Yên Hưng Keo lá tràm 42 13 9 12 Ph R SF F r F F F D Phủ xanh trụ mỏ Hữu Lũng Kháo vàng 43 8 5 6 SF F F F F p Gỗ gia dụng trụ mỏ Vũ Lễ Lim xanh 47 6 12 13 F F F F F D Gỗ lớn Hữu Lũng VÙNG IV - ĐỒNG BẰNG BAC bộ 1 2 3 4 5 6 NHÓM A - LOÀI CÂY KHANG ĐỊNH Bạch đàn Carnal 1 1 3 16 17 15 Pb Pb Ph p. B Mđ Mi Me SF F T D Gỗ gia dụng Đồ Sơn Bạch đàn liễu 3 1 3 15 16 17 PF Pb Ph p B. SF F F F p F Gỗ gia dụng Đồ Sơn Chí Linh Bạch đàn trắng 5 1 3 16 17 15 PF Pb Ph p B Mđ Mi Me SF Fk F D Gỗ gia dụng Lý Nhân 100 1 2 3 4 5 6 Bồ kết 8 3 1 Pb Pb Ph p B SF D Quả Lý Nhân Cát Bà Điền thanh 31 1 3 15 16 17 Pbh Pb Ph p B D SF Củi phòng hộ Lý Nhân Gạo 33 1 3 16 15 17 Pbb Pb Ph p B Fk Fv D Gỗ gia dụng Lý Nhân Mạy sang 51 3 17 p F7 D B Ph p Gỗ gia dụng Cát Bà Hoa Lư Mây 53 1 3 15 16 17 Pbh Pb Ph B SF D Đặc sản Vũ Thư Kim Thư Phi lao 59 1 3 15 16 17 c Cv Pb Pb p Ph B Mt Phòng hộ củi Tiền Hải Ỷ Yên Thông nhựa 72 1 3 15 17 SF Fs F p Đặc sản Đổ sơn Nho Quan Trang 79 3 16 17 Mm Mn Mt Mi Phòng hộ củi Thủy Nguyên Trẩu 80 1 3 15 17 SF p Fv Fs p p D FH11 FH FHE FH Fl-r Đặc sản Kinh Môn Tre hóa 82 1 3 15 16 17 Pb Pb r p B SF D Gia dụng Vũ Thư Đồ Sơn Vẹt 86 3 16 17 Mm Mn Mt Mi Phòng hộ củi Tiền Hải Giao Thủy Xả cừ 89 1 3 15 16 17 Pbh Pb Ph P 8 SF p p Fs p Fq Gỗ