tailieunhanh - Giáo trình tiếng Nhật: List of 1000 KanjiS

Từ vựng Nhật chịu ảnh hưởng lớn bởi những từ mượn từ các ngôn ngữ khác. Một số lượng khổng lồ các từ vựng mượn từ tiếng Hán, hoặc được tạo ra theo kiểu của tiếng Hán, qua giai đoạn ít nhất năm. Từ cuối thế kỷ 19, tiếng Nhật đã mượn một lượng từ vựng đáng kể từ hệ ngôn ngữ Ấn-Âu, chủ yếu là tiếng Anh. | List of 1000 Kanji Kanji Readings Meanings Examples 1 ICHI ITSU 4 4 J hito tsu ư é o one the first ichi - one the number one Jr ichi ban - 1 the best tt sei kai ichi - the best in the world A hitori - one person alone 2 NI futa tsu t o two second ni - two J - dai ni - the second J ni gatsu - February the 2nd month 3 A SAN mit tsu o o three third A san - three Ji j san kaku - triangle AJ san gatsu - March the 3rd month 4 E SHI YON 3 yo- yot tsu o o four fourth E yon orshi - four PNA yon kyuu - 4th grade EJ shi gatsu - April the 4th month 5 A GO itsu tsu 1 o o five the fifth A go - five A J go ka getsu - 5 months 1 List of 1000 Kanji 6 A ROKU mut tsu Ù o Ó six the sixth A roku - six AH muika - the 6th of the month AH raku gatsu - June the 6th month 7 H SHICHI NANA nana nana tsu ft ft Ò seven the seventh H shichi or nana - seven 1 nana fushigi - the seven wonders HH shichi gatsu - July the 7th month 8 A HACHI M yat tsu o Ó eight the eighth A hachi -eight AA hachi nen kan - 8 years AH hachi gatsu - August the 8th month 9 A KU KYUU i Ù kokono tsu z z 0 Ó nine the ninth A kyuu or ku - nine A H ku ka getsu - 9 months AH ku gatsu - September the 9th month 10 A JUU i too é fc ten A juu - ten AA juu kyuu - 19 lit. 10 9 AA kyuu juu - 90 lit. 9 10 AAH juu ni gatsu - December the 12th month 2 List of 1000 Kanji 11 5 HYAKU t V momo t t a hundred one hundred - ni hyaku - 200 . san byaku - 300 12 SEN chi a thousand H issen en - 1000 yen san sen ni hyaku - 2 200 .p l - ni sen nen - the year 2000 2 millennium 13 Y MAN BAN V A yorozu Ò r ten thousand Y hyaku man - a million 1 000 000 100 10 000 YH ichi man en - 10 000 yen about 100 US Y ban zai - hurrah banzai hooray 14 X FU HO TOU 7 h b - chichi father dad X Ả o tou san - a father V-H chichi no hi - Father s Day Xtl1 chichi oya - father 15 ft BO MU KAA A T haha li li mother mom J Y okaa san - a mother mommy ft-H haha no hi - Mother s Day ho bo - a kindergarten teacher a nurse