tailieunhanh - Giáo trình hướng dẫn phân tích biến động dupont với các tỷ số tài chính p8

Các khoản phải thu dài hạn 1. Phải thu dài hạn của khách hàng 2. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc 3. Phải thu dài hạn nội bộ thu dài hạn khác 5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) II. Tài sản cố định 1. Tài sản cố định hữu hình - Nguyên giá - Giá trị hao mòn lũy kế (*) 2. Tài sản cố định thuê tài chính - Nguyên giá - Giá trị hao mòn lũy kế (*) 3. Tài sản cố định vô hình - Nguyên giá - Giá trị. | B. TAI SAN DAI HAN I- Các khoản phái thu dài han 0 1. Phải thu dài hạn của khích hàng 2. Vôh kinh doanh ở đơn vị trực thuộc 3. Phải thu dài h m nội bộ thu dài han khác 5. Dự phông phí i thu dài han khô đôi II. Tái sán cố định 1. Tái sán cố định hữu hình - Nguyên giã - Giá trị hio môn luy kế 2. Tái sán cố định thuê tái chính 0 - Nguyên giã - Giá trị teô môn luy kế 3. Tái sán cố định vô hình - Nguyên giã - Gií trị teô môn luy kế 0 4. Chi phí xáy dững cơ bán dở dáng III. Bất đông sán đáu tữ 0 - Nguyên giã - Gií trị teô môn luy kế IV. Các khoán đáu tữ tái chính dái hán 00 1. Đầu tự vàô Công ty côn 2. Đầu tự vàô Công ty liên dôanh liên kết. 3. Đầu tự dài han khác 4. Dự phông gi íin giá CK đẩu tự dài hạn V. Chi phí trá trữởc dái hán 1. Chi phí trả trựơc dài hin 2. Tài sản thuê thu nháp hôãn lại 187 3. Tai san dai han khac TONG CỘNG TAI SAN NGUON VON A. NỢ PHAI TRA I. NỢ NGAN han 1. Vay và nợ ngắn hạn 2. Phải trả ngưôi bán 3. Ngưôi mua trả tiền trưôc 0 4. Thuế và các khoán phải nộp Nhà nưôc . 5. Phải trả ngưôi ho động 6. Chi phí phải trả 7. Phải trả nội bộ 8. Phải trả thềộ tiến độ kế hộach hợp đong xây dưng 9. Các khộán phíi trả phíi nộp ngắn han khac 10. Dư phòng phíi trả ngắn han II. Nợ dài hạn .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN