tailieunhanh - DỰ ÁN KIỂM SOÁT LŨ BẮC VÀM NÀO (NVNWCP) CHIẾN LƯỢC PHÁT TRIỂN KINH TẾ
Dự án kiểm soát lũ Bắc Vàm Nao (NVNWCP) nhằm mục đích nâng cao đời sống cư dân trên cù lao Bắc Vàm Nao qua đầu tư xây dựng hạ tầng để kiểm soát lũ và thiết kế quản lý nuớc một cách bền vững. Lợi ích kinh tế của dự án bao gồm tăng vụ sản xuất lúa, mở rộng sản xuất cây trồng cạn giá trị cao, phát triển nuôi trồng thuỷ sản, và đưa chăn nuôi vào hệ thống canh tác. Lợi ích quan trọng khác của dự án là cung cấp nuớc sạch giảm chi phí. | Bảng 2 Kết quả các biến bình quân trên hộ tỉnh An Giang huyện Phú Tân và huyện Chợ Mới 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 thay đổi từ 95-03 Nhân khẩu hộ 5 người hộ Tỉnh An Giang Diện tích đất ha 0 9 0 9 0 8 0 8 0 8 0 8 0 8 0 8 0 8 -9 Diện tích lúa ha 1 0 1 1 1 0 1 1 1 2 1 1 1 1 1 1 1 2 12 Diện tích cây trồng khác ha 0 026 0 025 0 015 0 014 0 023 0 026 0 027 0 028 0 033 25 Rau ha 0 026 0 025 0 024 0 029 0 031 0 032 0 034 0 039 0 044 65 Cây công nghiệp ha 0 014 NA 0 008 0 014 0 011 0 008 0 012 0 011 0 009 -32 Bò con 0 091 0 089 0 084 0 086 0 085 0 090 0 095 0 112 0 123 35 Trâu con 0 013 0 013 0 011 0 009 0 008 0 008 0 007 0 009 0 009 -34 Heo con 0 390 0 386 0 438 0 431 0 403 0 448 0 393 0 422 0 473 21 Dê con 0 001 0 002 0 002 0 003 0 004 0 003 0 003 0 008 0 013 843 Gà con 3 3 3 2 3 6 3 7 3 7 3 2 3 4 3 2 3 6 9 Vịt con 2 8 2 8 2 8 2 5 3 3 2 8 4 1 4 4 5 0 77 Nhân khẩu hộ 5 người hộ Huyện Phú Tân Diện tích đất ha 0 7 0 7 0 7 0 7 0 7 0 7 0 7 0 7 0 6 -2 Diện tích lúa ha 1 0 1 0 1 0 1 0 1 1 1 1 1 0 1 2 1 2 19 Diện tích cây trồng khác ha 0 004 0 003 0 003 0 002 0 002 0 003 0 007 0 006 0 005 29 Rau ha 0 006 0 007 0 004 0 006 0 005 0 005 0 005 0 006 0 011 89 Cây công nghiệp ha 0 019 0 009 0 023 0 019 0 016 0 016 0 020 0 009 -55 Bò con 0 014 0 013 0 011 0 011 0 010 0 011 0 009 0 019 0 020 39 Trâu con 0 019 0 018 0 017 0 015 0 008 0 008 0 007 0 009 0 009 -52 Heo con 0 469 0 449 0 545 0 502 0 687 0 794 0 397 0 818 0 916 95 Năng suất cây trồng Cropping intensity 154 152 156 159 176 166 158 187 186 21 Gia súc trên hộ kg hộ Livestock Biomass hh 45 43 50 46 57 65 34 69 77 69 Nhân khẩu hộ 5 người hộ Huyện Chơ mới Diện tích đất ha 0 5 0 5 0 5 0 5 0 5 0 5 0 5 0 5 0 5 -3 Diện tích lúa ha 0 6 0 6 0 6 0 6 0 7 0 7 0 7 0 8 0 8 38 Diện tích cây trồng khác ha 0 024 0 023 0 021 0 029 0 037 0 033 0 037 0 039 0 042 76 Rau ha 0 065 0 057 0 061 0 080 0 087 0 101 0 107 0 143 0 162 150 Cây công nghiệp ha 0 023 NA 0 007 0 014 0 020 0 012 0 022 0 016 0 015 -33 Bò con 0 026 0 027 0 028 0 030 0
đang nạp các trang xem trước