tailieunhanh - Giáo trình kỹ thuật đo lường và dung sai lắp ghép part 8

Tham khảo tài liệu 'giáo trình kỹ thuật đo lường và dung sai lắp ghép part 8', kỹ thuật - công nghệ, cơ khí - chế tạo máy phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | Bảng 3 Dãy kích thước thẳng tiêu chuẩn R 5 R5 R10 Rs2ũ R20 RS4Ũ R 40 Ra5 R5 R 10 R10 R2Ũ Ra40 R40 Ra5 R5 Ra10 R10 RS2Ũ R 2O Ra4ũ R 4Ũ 1 0 1 0 10 10 10 10 100 100 100 100 1 05 105 1 1 1 1 11 11 110 110 11 5 120 1 2 1 2 1 2 12 12 12 125 125 125 1 3 13 130 1 4 1 4 14 14 140 140 1 5 15 150 1 6 1 6 1 6 1 6 16 16 16 16 160 160 160 160 1 7 17 170 1 0 1 8 18 18 180 180 19 190 2 0 2 0 20 20 20 200 200 200 2 1 21 210 2 2 2 2 22 22 220 220 2 4 24 240 2 5 2 5 2 5 25 25 25 25 250 250 250 250 2 6 26 260 2 8 2 8 28 28 280 280 3 0 30 300 3 2 32 32 32 320 320 320 3 4 34 340 3 6 3 6 36 36 360 360 3 8 38 380 4 0 4 0 4 0 4 0 40 40 40 40 400 400 400 400 4 2 42 420 4 5 4 5 45 45 450 450 48 4B 480 5 0 5 0 50 50 50 500 500 500 5 3 53 530 5 6 5 6 56 56 560 560 6 0 60 600 6 3 6 3 6 3 6 3 63 63 63 63 630 630 630 630 6 7 67 670 7 1 71 71 710 710 7 5 75 750 8 0 0 0 8 0 BO 80 80 800 800 800 8 5 85 850 9 0 9 0 90 90 900 900 9 5 95 950 148 Bảng 4. Trị số các sai lệch cơ bản cua trục im. Kích thước danh nghĩa mm Sai lệch trên esj Sai lẽch dưới eỉ Cho mọi cấp dưng sai tiêu chuẩn IT4 dỂn IT7 Đến vá bao gồm IT3 và trên IT7 Cho mọi cấp dung saì liêu chuẩn Trên Đến và bao gỂm d e í g h k m n p r s - 3 -20 -14 6 -2 0 Sai lệch . ỈT - 2 trong đô n là cấp cùa trị số IT 0 0 4-2 4 6 10 14 3 6 -30 20 10 4 0 1 0 4 8 12 15 19 6 10 -40 -25 -13 -5 0 1 ũ 6 10 15 19 23 10 14 -50 -32 -16 -6 ũ 1 0 7 12 18 23 28 14 18 18 24 65 -40 -20 -7 ũ 2 0 4-8 15 22 28 35 24 30 30 40 -80 -50 25 -9 0 2 ũ 9 17 26 34 43 40 50 50 65 -100 -60 -30 -10 0 2 ũ 11 20 32 41 53 65 80 43 59 80 100 -120 -72 -36 -12 ũ 3 0 13 23 37 51 71 100 120 54 79 120 140 -145 -85 -43 14 0 3 ũ 15 27 43 63 92 140 160 65 100 160 180 68 108 180 200 -170 -100 -50 -15 ũ 4 ũ 17 31 50 77 122 200 225 80 130 225 250 84 140 250 280 - 190 -110 -56 -17 0 4 ũ 20 34 56 94 157 280 315 98 170 315 355 -210 -125 62 -18 0 4 ũ 21 37 62 108 190 355 400 114 208 400 450 -230 -135 -68 -20 0 5 ũ 23 40 68 126 232 450 500 132 252

TỪ KHÓA LIÊN QUAN