tailieunhanh - Giáo trình hướng dẫn đồ án công nghệ chế tạo máy part 8

Tham khảo tài liệu 'giáo trình hướng dẫn đồ án công nghệ chế tạo máy part 8', kỹ thuật - công nghệ, cơ khí - chế tạo máy phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | Bảng . Lượng dư gia cóng cơ của vật đúc cấp chính xác 11 mm Kích thưtt ngoài lớn nhẵt của chi tiết mmj VỊ tri bê mặt khi lủt kim loại Kích thưte danh nghĩa mm đến 50 50 120 120 2 60 260 500 500 800 800 1250 1250 2000 2000 3150 3150 5000 5000 6300 ĐẾn 120 Trén Dưứi ten 120 260 Trên Dưới ten 260- 500 Trên Dưới ten 500 800 TrÈn Dưới ten 4 0 800 1260 Trén Dưới bẽn 1260 000 Trén 7 5 10 Dưới ten 2000 3150 Trèn 10 11 12 Dưới ten 3150 5000 Trên 10 11 12 13 Dưới ten 5000 6300 Trên 10 11 12 13 14 15 Duứi ten I 10 11 12 169 Bảng PL ỉ .3. Lượng dư gia công cơ vật đúc cấp chính xác lỉỉ mm Kíchthưéc ngoài lớn nhá của chi tẾt mm Vị tri bé mặt khi lót kim loại Kích thưtìc danh nghĩa mm đen 120 120 260 260 500 500 800 800 1250 1250 2000 2000 3150 3150 5000 5000 6300 6300 10000 Đến 120 Trên Dưới bén 120 260 Trên 5 Dưới bên 4 260 500 Trên Dưới bên 6 7 7 5 6 500-803 Trén 7 7 8 9 Dưới bên 5 5 6 7 800 1250 Trên 1 8 8 9 10 Dưới bên 6 6 7 1250- 2000 Trén 8 8 9 9 10 12 Dưới bên 6 6 7 7 8 9 2000 3150 TrỀn Dưới bên 9 7 9 7 10 8 10 8 11 9 12 9 14 10 3150 í- 5000 Trên 9 10 10 11 12 14 15 16 Dưới bén 7 8 8 9 9 11 12 13 5000 6300 Trên 9 10 11 12 13 14 16 18 20 Dưới bên 7 6 9 9 10 11 13 15 17 6300 10000 Trên Dưới bên 9 10 11 12 14 11 16 13 16 20 22 24 7 8 9 10 15 17 19 21 170 Lượng dư gia công cơ của thép đúc định hình Bảng PL ỉ .4. Lượng dư gia công cơ vật đức chính xác cấp ỉ mm Kich thước ngoài lớn nhất của chi tiểt mm VỊ trí bê mặt khi rót kim loại Kích thuức danh nghĩa mm đến 120 120 260 260 500 500 800 800 1250 1250 2000 2000 3150 3150 5000 Đến 120 Trên Dưới bên 3 120 260 Trên 4 5 Đưới bên 3 260 - 500

TỪ KHÓA LIÊN QUAN