tailieunhanh - Department toeic 3

Tham khảo tài liệu 'department toeic 3', ngoại ngữ, anh ngữ phổ thông phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | - Nguồn tài nguyên tiếng Anh miễn phí feet tooth - teeth man - men. -Sau đây là một số danh từ không đếm được mà ta cần biết. Sand soap physics mathematics News mumps Air politics measles information Meat homework food economics advertising money Mặc dù advertising là danh từ không đếm được nhưng advertisement lại là danh từ đếm được. Ví dụ There are too many advertisements during television shows. There is too much advertising during television shows. - Một số danh từ không đếm được như food meat money sand water đôi lúc được dùng như các danh từ đếm được để chỉ các dạng khác nhau của loại danh từ đó. Ví dụ This is one of the foods that my doctor has forbidden me to eat. chỉ ra một loại thức ăn đặc biệt nào đó He studies meats chẳng hạn pork beef lamb. vv. Bảng sau là các định ngữ dùng được vài danh từ đếm được và không đếm được. Danh từ đếm được count noun with Danh từ không đếm được noun with non-count a an the some this that these none one two three many a lot of plenty of a large number of a great number of many of. a few few . than any those . a great the some any this that non much thường dùng hoặc câu hỏi a lot of a large amount of a great deal of a little less . than trong câu phủ định 11 - Nguồn tài nguyên tiếng Anh miễn phí more . than more . than - Danh từ time nếu dùng với nghĩa thời gian là không đếm được nhưng nếu dùng với nghĩa số lần hoặc thời đại lại là danh từ đếm được. Ví dụ We have spent too much time on this homework. She has been late for class six times this semester. Quán từ a an và the 1- a vÀ an an - được dùng - trước 1 danh từ số ít đếm được bắt đầu bằng 4 nguyên âm vowel a e i o - hai bán nguyên âm u y - các danh từ bắt đầu bằng h câm. ví dụ u an uncle. h an hour - hoặc trước các danh từ viết tắt được đọc như 1 nguyên âm. Ví dụ an L-plate an SOS an MP a được dùng - trước 1 danh từ bắt đầu bằng phụ âm consonant . - dùng trước một danh từ bắt đầu bằng uni. a university a uniform a universal a .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN