tailieunhanh - Giáo trình cung cấp điện part 10

Tham khảo tài liệu 'giáo trình cung cấp điện part 10', kỹ thuật - công nghệ, điện - điện tử phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | . Hệ số sử dụng của cọc TỊC vá thanh ngang tịt Sô cọc chôn thẳng đứng Tỷ số a 1 1 2 3 Tie Th Tic Tlr Tic T1j Khi đặt các cọc theo chu vi mạch vòng 4 0 69 0 45 0 78 0 55 0 85 0 70 6 0 62 0 40 0 73 0 48 0 80 0 64 8 0 58 0 36 0 71 0 43 0 78 0 60 10 0 55 0 34 0 69 0 40 0 76 0 56 20 0 47 0 27 0 64 0 32 0 71 0 47 30 0 43 0 24 0 60 0 30 0 68 0 41 50 0 40 0 21 0 56 0 28 0 66 0 37 70 0 38 0 20 0 54 0 26 0 64 0 35 100 0 35 0 19 0 52 0 24 0 62 0 33 Khi đạt các cọc thành dẫy 3 0 78 0 80 0 86 0 92 0 91 0 95 4 0 74 Ọ 77 0 83 0 87 0 88 0 92 5 0 70 0 74 0 81 0 86 0 87 0 90 6 0 63 0 72 0 77 0 83 0 83 0 88 10 0 59 0 62 0 75 0 75 0 81 0 82 15 0 54 0 50 0 70 0 64 0 78 0 74 20 0 49 0 42 0 68 0 56 0 77 0 68 30 0 43 0 31 0 65 0 46 0 75 0 58 Chú ỷ a Khoảng cách giữa các cọc ỉ Chiều dài cọc 172 . Thời gian chịu tổn thất công suất lớn nhất T h T 1V h Khi hệ sô công suất trung bình cos pTB 1 0 8 0 6 2000 800 2000 2700 2500 1000 2000 2700 3000 1300 2000 2700 3500 1600 2150 3000 4000 2000 2750 3400 4500 2500 3300 3750 5000 2900 3650 4150 5500 3500 4150 4600 6000 4200 4600 5000 6500 5000 5300 5500 7000 5700 5900 6100 7500 6600 6050 6700 8000 7900 7400 7400 8760 8760 8760 8760 173 Mật độ phụ tải Mật độ phụ tải kVV m2 Công suất trạm 1 MBA kVA Mật độ phụ tải kVV m2 Công suất trạm 2 MBA kVA 0004 180 0004 2 X 100 0010 240 0022 2 X 180 0023 320 0052 2 X 240 0061 420 0125 2 X 320 0121 560 0282 2x 420 0292 780 0670 2 x 560 0695 1000 1610 2 X 750 . Hệ SỐK Sô cáp đật trong ống Độ phức tạp Hệ sô K 1 A 1 25 B 1 4 c 1 65 2 A 2 5 B 2 7 c 2 7 3 và nhiều hơn A 0 45 B 0 4 c 0 32 .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN
crossorigin="anonymous">
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.