tailieunhanh - Các phương pháp phân tích ngành công nghệ lên men part 10
Tham khảo tài liệu 'các phương pháp phân tích ngành công nghệ lên men part 10', khoa học tự nhiên, công nghệ sinh học phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | Phụ lục 6 Bảng chuyên đổi giữa nổng độ chất khò và nồng độ đường gỉl trong dịch nho ép Chất khô Đường g l Chất khô Đường g l Chẫt khô Đưởng g l Chất khâ Đường g l 10 0 85 4 13 0 116 8 - 16 0 148 9 19 0 181 8 10 2 87 5 13 2 118 9 16 2 151 0 19 2 184 0 10 4 89 6 13 4 121 0 16 4 153 2 19 4 186 2 10 6 91 6 13 6 123 1 16 6 155 4 19 6 188 4 10 8 93 7 13 8 125 3 16 8 157 6 19 8 190 7 11 0 95 8 14 0 127 4 17 0 159 7 20 0 192 9 11 2 97 9 14 2 129 5 17 2 161 9 20 2 195 1 11 4 100 0 14 4 131 7 17 4 164 1 20 4 197 4 11 6 102 0 14 6 133 8 17 6 166 3 20 6 199 6 11 8 104 1 14 8 135 9 17 8 168 5 20 8 201 9 12 0 106 2 15 0 138 0 18 0 170 7 21 0 204 1 12 2 108 4 15 2 140 2 18 2 172 9 21 2 206 4 12 4 110 5 15 4 142 4 18 4 175 1 208 6 12 6 112 6 15 6 144 5 18 6 177 3 21 6 210 9 12 8 114 7 15 8 146 7 18 8 179 5 21 8 213 1 304 20 í Phụ lục 7 Bảng tra tỷ trọng í 20 caa theo nông độ chất khô Nóng độ H20 dịõ Nóng đô Ha 20 Nồng độ dỉõ Nồng độ H20 d Nồng độ J 20 20 1 1 0039 15 1 0611 29 1 1244 43 1 1943 57 1 2715 2 1 0078 16 1 0654 30 1 1291 44 1 1996 58 1 2773 3 1 0117 17 1 0698 31 1 1339 45 1 2049 59 1 2832 4 1 0157 18 1 0741 32 1 1388 46 1 2103 60 1 2891 5 1 0196 19 1 0785 33 1 1436 47 1 2156 61 1 2950 6 1 0237 20 1 0830 34 1 1485 48 1 2211 62 1 3010 7 1 0277 21 1 0874 35 1 1535 49 1 2265 63 1 3070 8 1 0318 22 1 0919 36 1 1585 50 1 2320 64 1 3130 9 1 0359 23 1 0965 37 1 1635 51 1 2376 65 1 3191 10 1 0400 24 1 1010 38 1 1685 52 1 2431 66 1 3262 11 1 0442 25 1 1056 39 1 1736 53 1 2487 67 1 3313 12 1 0484 26 1 1103 40 1 1788 54 1 2544 68 1 3375 13 1 0526 27 1 1149 41 1 1839 55 1 2601 69 1 3437 14 1 0568 28 1 1196 42 1 1891 56 1 2658 70 1 3500 O ùn Phụ lục 8 Quan hệ giữa độ Brix độ Bomê nồng dộ khối lượng và tỷ trọng của địch đường Bx Be dỉ d1í d4 Bx Be dzõ H20 d4 d4 0 0 0 0 0 0 1 0000 0 9982 1 0009 .14 4 8 0 15 2 1 0585 1 0566 1 0595 0 4 0 2 0 4 1 0016 0 9998 1 0025 14 8 8 2 15 7 1 0602 1 0683 1 0612 0 6 0 4 1 0031 1 0013 1 0040 15 2 8 4 16 1 1 0619 1 0600 1 0629 1 2 0 7 1 2 1 0047
đang nạp các trang xem trước