tailieunhanh - Các phương pháp phân tích ngành công nghệ lên men part 9

Tham khảo tài liệu 'các phương pháp phân tích ngành công nghệ lên men part 9', khoa học tự nhiên, công nghệ sinh học phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | Phụ lục 1 tiếp theo CJ Chất khổ gíioo g chất khô gíioo ml rf20 chất khô g 100 g chít khố g 1OO ml 1 01689 4 30 1 01507 36 1 01865 74 1 01682 82 693 31 511 38 869 75 686 83 697 32 515 39 873 76 690 84 1 01701 33 519 4 40 877 77 694 85 705 34 523 41 881 78 698 86 709 35 527 42 885 79 1 01702 87 713 36 531 43 889 4 80 706 88 717 37 535 44 893 81 710 89 721 38 539 45 897 82 714 4 90 725 39 543 46 1 01901 83 718 91 729 4 40 547 47 905 84 722 92 733 41 551 48 909 85 726 93 737 42 555 49 913 86 730 94 741 43 559 4 50 917 87 734 95 745 44 563 51 921 88 738 96 749 45 567 52 925 89 742 98 753 46 571 53 929 4 90 746 99 757 4 47 1575 4 54 933 91 750 5 00 760 48 578 55 937 92 754 01 764 49 582 56 941 93 758 02 760 586 5-7 945 94 762 03 772 51 590 58 949 95 766 04 776 52 594 59 953 96 770 05 780 53 59B 4 60 957 97 774 06 764 54 1 01602 61 960 98 777 07 788 55 606 62 964 99 781 08 792 56 610 63 968 5 00 785 09 796 57 614 64 972 01 789 5 10 1 01800 58 618 65 976 02 793 11 604 59 622 66 980 03 797 12 808 4 60 626 67 984 04 1 01801 13 812 61 630 69 988 05 805 14 816 62 634 4 70 992 06 809 15 820 63 638 71 996 07 813 16 824 64 642 72 1 02000 08 817 17 828 65 646 73 004 09 821 18 832 66 650 74 008 5 10 825 19 836 67 654 75 012 11 829 840 68 658 76 016 833 844 69 662 77 020 13 837 22 849 4 70 666 78 024 14 841 23 853 71 670 79 028 15 845 24 857 72 674 4 80 032 16 849 25 861 73 678 81 036 17 853 26 270 Phụ lục 1 tiếp theo d2ỏ Chất khô g 100 g chất khô g 100ml Chất khô gíioo g d Chít khô gíioo ml 1 02040 18 1 01657 27 1 02217 62 1 02033 73 044 19 861 2y 221 63 037 74 048 5 20 865 5 30 225 64 041 76 052 21 869 31 229 65 045 77 056 22 873 32 233 66 049 78 060 23 877 33 237 67 053 79 064 24 881 34 241 68 057 5 60 066 25 885 35 245 69 061 81 072 26 889 36 249 5 70 065 82 076 27 893 37 253 71 069 83 080 28 897 38 257 72 073 84 064 29 1 01901 39 261 73 077 85 088 5 30 905 5 40 265 74 061 86 092 31 909 41 269 75 085 87 096 32 913 42 273 76 089 88 1 02100 33 917 43 277 5 77 .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN