tailieunhanh - Giáo trình hướng dẫn tạo chuỗi dùng phương thức Tostring sử dụng biểu thức quy tắc qua lớp regex p10

Lớp ImageProcessor cần thiết có một mảng để lưu giữ các ủy quyền mà người sử dụng chọn, một biến lưu giữ số hiệu ứng được chọn và dĩ nhiên là có một biến ảnh để xử lý: DoEffect[] arrayOfEffects; Image image; int numEffectsRegistered = 0; ImageProcessor cũng cần { if (numEffectsRegistered =0) { throw new Exception(“Too many members in array”); } arrayOfEffects[numEffectsRegistered ++] = theEffect; } | Ngôn Ngữ Lập Trình C public static void Filter Filtering image public static void Sharpen Sharpening image public static void Rotate Rotating image Lớp ImageProcessor cần thiết có một mảng để lưu giữ các ủy quyền mà người sử dụng chọn một biến lưu giữ số hiệu ứng được chọn và dĩ nhiên là có một biến ảnh để xử lý DoEffect arrayOfEffects Image image int numEffectsRegistered 0 ImageProcessor cũng cần một phương thức để thêm các ủy quyền vào trong mảng public void AddToEffects DoEffect theEffect if numEffectsRegistered 0 throw new Exception Too many members in array arrayOfEffects numEffectsRegistered theEffect Ngoài ra còn cần một phương thức thật sự gọi các ủy quyền này public void ProcessImage for int i 0 i numEffectsRegistered i arrayOfEffects i Cuối cùng chúng ta khai báo những ủy quyền tĩnh để các client gọi và chặn chúng lại để xử lý những phương thức public DoEffect BlurEffect new DoEffect Blur public DoEffect SharpenEffect new DoEffect Sharpen 318 Cơ Chế Ủy Quyền - Sự Kiện Ngôn Ngữ Lập Trình C public DoEffect FilterEffect new DoEffect Filter public DoEffect RotateEffect new DoEffect Rotate Việc chọn các thao tác diễn ra trong quá trình tương tác ở thành phần giao diện người sử dụng. Trong ví dụ này chúng ta mô phỏng bằng cách chọn các hiệu ứng thêm chúng vào trong mảng và ProcessImage. 5 Ví dụ minh họa Sử dụng mảng ủy quyền. namespace Programming_CSharp using System khai báo lớp ảnh public class Image public Image An image created lớp xử lý ảnh public class ImageProcessor khai báo ủy quyền public delegate void DoEffect tạo các ủy quyền tĩnh public DoEffect BlurEffect new DoEffect Blur public DoEffect SharpenEffect new DoEffect Sharpen public DoEffect FilterEffect new DoEffect Filter public DoEffect RotateEffect new DoEffect Rotate bộ khởi dựng khởi tạo ảnh và mảng public ImageProcessor Image image image arrayOfEffects new DoEffect 10 thêm hiệu ứng vào trong mảng public void

TỪ KHÓA LIÊN QUAN