tailieunhanh - Giáo trình điền kinh part 10

Tham khảo tài liệu 'giáo trình điền kinh part 10', giải trí - thư giãn, thể dục thể thao phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | CÁC VĐV VÔ ĐỊCH 800M NAM TẠI CÁC ĐẠI HỘI OLYMPIC Năm Vận động viên Quốc tịch Thành tích 1896 E. Flack Ôxtrâylia 2 01 1900 A. Tysoe Anh 2 01 2 1904 J. Lightbody Mĩ 1 56 1908 M. Sheppard Mĩ 1 52 8 1912 J. Meredith Mĩ 1 51 9 1920 A. Hill Anh 1 53 4 1924 D. Lowe Anh 1 52 4 1828 D. Lowe Anh 1 51 8 1932 T. Hampson Anh 1 49 7 1936 J. Woodrutf Mĩ 1 52 9 1948 M. Whittfield Mĩ 1 49 2 1952 M. Whittfield Mĩ 1 49 2 1956 T. Cou rtney Mĩ 1 47 7 1960 P. Snell Niu Dilen 1 46 3 1964 P. Snell Niu Dilen 1 45 1 1968 R. Doubell Ôxtrâylia 1 44 3 1972 D. Wottle Mĩ 1 45 9 1976 A. Junuanto rena Cu Ba 1 43 50 1980 S. Ovett Anh 1 45 40 1984 J. CruZ Brazil 1 43 00 1988 P. Ereng Kênia 1 43 00 1992 Wtanul Kênia 1 43 66 1996 R. VebJoem Na Uy 1 42 58 2000 N. Schumann CHLB Đức 1 45 08 KỈ LỤC THẾ GIỚI CHẠY NAM Ngày lập Vận động viên Nước Thành tích Tại 8-6-1912 E. Kiviat Mĩ 3 55 8 Ke mbrit 5-8-1977 . Xande Thuỵ Điển 3 54 7 Xtôckhôm 19-6-1924 P. Nuyêcmi Phần Lan 3 52 6 Henxinhki 11-9-1926 O. Pexep CHLB Đức 3 51 00 Beclin 5-10-1930 G. Liandumet Pháp 3 49 2 Paris 17-9-1933 L. Beccali Italia 3 49 0 Milan 30-6-1934 U. Bôntrôn Mĩ 3 48 8 Miluôki 6-8-1936 Đ. Lavơlôc Niu Dilen 3 47 8 Beclin 10-8-1941 G. Hegơ Thuỵ Điển 3 47 6 Xtôckhôm 17-7-1942 G. Hegơ Thuỵ Điển 3 47 6 Xtôckhôm 17-8-1943 Aan decxôn Thuỵ Điển 3 45 0 Geteboc 7-7-1944 G. Hegơ Thuỵ Điển 3 43 0 Geteboc 4-6-1954 U. Xenti Mĩ 3 42 0 Ko mtôn 21-6-1954 Dlenđi Ôxtrâylia 3 41 8 Turơku 28-7-1955 S. lhrôsơ Hunggari 3 40 8 Henxinki 3-8-1956 I. Rôdiavelidi Hunggari 3 40 6 Tata 11-7-1957 O. Xanxôla Phần Lan 3 40 2 Turơku 12-7-1957 X. lunVit Tiệp Khắc 3 38 1 Bôlêxláp 28-8-1958 H. Eliôt Ôxtrâylia 3 36 0 Geteboc 6-9-1960 H. Eliôt Ôxtrâylia 3 35 6 Rôma 8-7-1967 D. Raian Mĩ 3 33 1 Lôt Angiơlet 15-7-1980 X. Ôvet Anh 3 32 09 Ôxlô 27-8-1880 X. Ôvet Anh 3 31 36 Kôblexơ 4-9-1983 X. Ôvet Anh 3 30 77 Rietio 16-7-1985 Cram Anh 3 329 67 Nice 6-9-1992 N. Moceli Algiêri 3 328 68 Rieti 12-7-1995 N. Moceli Algiêri 3 27 73 Nice 14-7-1998 . Guerui Algiêri 3 26 00 .