tailieunhanh - LẬP TRÌNH CĂN BẢN - CÁC CÂU LỆNH ĐƠN TRONG C

Nội dung chương này - Câu lệnh - Khái niệm câu lệnh - Phân loại - Các lệnh đơn - Lệnh gán - Lệnh nhập giá trị từ bàn phím cho biến -l Lệnh xuất giá trị của biểu thức lên màn hình | Khái niệm câu lệnh LẬP TRÌNH CĂN BẢN CÁC CÂU LỆNH ĐƠN TRONG C 1 câu lệnh xác định 1 công việc mà chương trình phải thực hiện Kết thúc bởi 1 3 Nội dung chương này Câu lệnh Khái niệm câu lệnh Phân loại Các lệnh đơn Lệnh gán Lệnh nhập giá trị từ bàn phím cho biến Lệnh xuất giá trị của biểu thức lên màn hình Phân loại Có 2 loại Lệnh đơn Không chứa 1 lệnh nào khác Gồm lệnh gán nhập xuất Lệnh có cấu trúc Chứa các lệnh khác Gồm cấu trúc điều kiện rẽ nhánh cấu trúc điều kiện lựa chọn cấu trúc lặp cấu trúc lệnh hợp thành 2 4 Các lệnh đơn Lệnh gán Lệnh nhập giá trị từ bàn phím cho biến Lệnh xuất giá trị của biểu thức lên màn hình Lệnh gán 1 5 Lệnh gán 2 Kiểu của biểu thức và của biến phải giống nhau Error Cannot convert char 7 Lệnh gán 3 Ví dụ int main int x y X lũ Gán hằng số 1 ũ cho biến X y 2 x Gán giá trị của biểu thức 2 x 20 cho biến y return ũ Cú pháp Tên biến biểu thức Ý nghĩa Gán giá trị cho 1 biến Gán giá trị ngay tại lúc khai báo int X 10t y x 6 Thường thì có sự chuyển đổi kiểu tự động nếu có thể. int main int x y float r r 9000 X 10 Gán hang số 10 cho biến X y TdT y cổ kiểu int còn d CÓ kiểu char r TeT r có kiểu float e có kiểu char char ch ch ch CÓ kiểu char còn CÓ kiều float return ũ 2 __ Chuyển được ĩ 8 Lệnh gán 4 Kết quả chương trình sau là gì i nc 1 ud e co ni o. h include int main i nt X f Y ỉ float r char ch clrscrO r 9000 x 10 y Td r T e T ỉ ch TAT printf y d r f ch c y r ch getch return ũ Lệnh gán 5 Trong C các chuyển đổi kiểu sau được làm tự động. 9 Những chuyển đổi trên đảm bảo không làm mất đi sự chính xác loss of precision . Việc chuyển đổi theo các hướng khác có thể làm mất sự chính xác Ví dụ dovJ ls aDouhle . . . _ . - Joss of precision 7 - - int anlnt anlnt aDouble I _ I aDouble anlnt aDouble 10 Lệnh gán 6 Ép kiểu casting type viiLuelnNGwTypc NrwTi ps valurlr-OldT Tie int an nt dloxible aDoxibJ. aDouble int a-Double printf ị f nw f EtDoufcl Ị anlnt aDonkjltet .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN