tailieunhanh - Từ vựng tiếng anh chuyên ngành bảo hiểm

Đây là Tiếng anh chuyên ngành bảo hiểm chỉ dành riêng của các bạn sinh viên khoa bảo hiểm .Với nhu cầu tuyển dụng nhân sự bảo hiểm đòi hỏi rất cao và những kiến thức chuyên ngành về tiếng anh cũng với các tài liệu bảo hiểm rất khó tìm. | Bản Quyền Thuộc Chương Trình Đào Tạo Chuyên Sâu về Bảo Hiểm Key term Thuật ngữ Accidental death benefit Quyền lợi BH chết do tai nạn account Tài khoản accountability Khả năng đảm đương công việc accounting Kế toán accounting conservation Nguyên tắc thận trọng trong kế toán Acquisition Sự mua lại quyền kiểm soát active management strategy Chiến lược quản lý năng động Activity based costing Phương pháp xác định chi phí theo hoạt động actuarial assumptions Các giả định tính phí actuary Định phí viên adequate rate Tỷ lệ phí thích hợp admitted asset Tài sản được thừa nhận advanced underwriting Dept Phòng đánh giá rủi ro cao cấp agency -building distribution sys Hệ thống phân phối thông qua đại lý agency contract Hợp đồng đại lý Agency law Luật về đại lý agency office Văn phòng đại lý Agency relationship Quan hệ đại lý Agent Đại lý Agent - broker Đại lý - Môi giới Agent s statement Báo cáo đại lý aggressive financial strategy Chiến lược tài chính táo bạo alien corporation Doanh nghiệp nước ngoài Mỹ amortization Trả dần annual report Báo cáo thường niên Annual Return Báo cáo hoạt động hàng năm Canada Annual Statement Báo cáo tình hình hoạt động Mỹ antiselection sự lựa chọn bất lợi application software Phần mềm ứng dụng appointed actuary Đinh phí viên được chỉ định appointment Sự chỉ định arbitration Phân xử tranh chấp thông qua trọng tài arbitrator Trọng tài thẩm phán 1 Bian 01n H íng DẼn íng xnh Chính Tell 0979 77 22 85 Email dangdinhchinh1988@ 04 33 530 780 Bản Quyền Thuộc Chương Trình Đào Tạo Chuyên Sâu về Bảo Hiểm Key term Thuật ngữ articles of incorporation Hồ sơ đăng ký kinh doanh artificial intelligence AI Trí tuệ nhân tạo Asset fluctuation reserve Dự phòng biến động về tài sản Asset- liability management ALM Quản lý tài sản - nợ Asset manager Nguười quản lý tài sản Asset risk C-1 Risk Rủi ro về tài sản assets Tài sản Asset share Phần tài sản tích luỹ của hợp đồng Asset share model Mô hình xác định phần tài sản tích luỹ Asset valuation Định giá tài sản .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN