tailieunhanh - Từ điển Việt – Trung part 2

Tài liệu “Từ điểnViệt – Trung” gồm khoảng đơn vị từ vựng tiếng Trung Quốc, bao gồm những từ phổ thông, các từ khoa học tự nhiên và xã hội , các phương ngôn, thành ngữ, thuật ngữ những từ chỉ ho, tên người , tên đấtvv. | i ĩlỉlfâĩSifâ bông bâng 37 bãngchèn Phương o Giúp đổ giúp tó iỄ14 ik X-ti. d ỉÉỈỈSÌ ỈỆ Cứ đốn phiôn chợ là ông cụ lại giúp câu Trương trâng nom quầy Giúp về kinh tể . bõng chú Giúp nhà bếp. ĩ oil t bang dàománg Giúp chả bõ phiền .tiếng lằ giúp nhưng thục ra lại gãy phiền phức thim . bãng dõng Phương Làm giúp ngày đông. bõng gõng Làm giúp thường chỉ công việc nhằ nồng . 911 bõnggõng Người làm thuè ngắn ngày ở nồng thôn trước giải phống . Lí ê Ị bõnghuì Bang hội hội kín tổ chức dăn gian bí mật trong xă hội cũ như pffl Thanh Bang ẩtíĩ Hòng Bang ĩịỉỀể Kha Lão . . Ị í Q bãngkõu Hội hội nghi nghiệp hoặc hội dòng hưong . itl bãng úiáng -- JL Giúp giúp đỡ. bãngpũ Tên gọi cũ M Cái bơm bơm hơi bơm nước bơm dầu . . Anh pump . t WJlSl bãngqiãng o Hát đế hát phụ họa. 0 Hát đổ ví với việc lẻn tiểng ủng hộ lên tiếng bênh vực ĩ Lên tiếng phụ hoa flti Anh ta thấy chầng co ai lên tiếng bênh vực thi cũng thối không kiên trì nữa. băng-shou Người giúp đỡ người giúp. LOS bãngtào o Súc vật kéo Phụ giúp đđng bên ngoài càng xe b ÍẾ iầ Thêm một con bò ngựa buộc ngoài càng xe kéo phụ giúp. Con vật phụ giúp Một ngựa khống kéo nổi thêm một con phụ nữa. í Ỗ Ị bõngtổng Giúp một tay giúp cùng. bõngxíạn o Văn nhân Bợ đỡ tô vẽ cho chủ . Bồi bút. ISÊỈll bãngxlõng o Tiếp tay cho kẻ ac. o Ké đứng loã kổ tòng phạm tuy sai. bõngzhù Giúp giúp đỡ X Giúp đỡ lẫn nhau giúp nhau. bãng-zl o Lá rau già ỊÉlSs Lá cải tráng già. Mép giầy bo _ gfcy- . _ . . _ . _ LIB fl bõng-zl Lượng từ Bọn tốp nhóm PẵÙK cBọn trẻ này hăng hái thật. bâng -fcfe bâng BẨNG o Bảng danh sách 4x7 niêm yết Bảhg danh dự bảng vẻ Cáo thị thời xưa . bờng fêj péng fê . băngwén Cáo thị bảng yết cáo thời xưa . LtẵBMl bângyăn Bảng nhãn học vị dành cho người dỗ thứ hai trong nhất giáp ỏ kì diện thi thời Minh Thanh Trung Quốc . bângỵàng Kiểu mẫu gương mẫu tấm gương. Et-fr bâng BÁNG N. bâng . păng. bang BẨNG 3 N. . Ầẵ bâng BÀNG o Vai II Vai JZJ rộng lưng tròn. Jl Cánh chim. bang pãng páng. băngbì o Cánh tay đắc lực íậíĩỊỈèĩ J .