tailieunhanh - Anh văn SAT Vocabulary-013

Tham khảo tài liệu 'anh văn sat vocabulary-013', ngoại ngữ, chứng chỉ a, b, c phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | Anh văn SAT Vocabulary-013 1 v. to prolong u a despond u b reprieve u c indulgent u d protract 2 v. to increase in range or scope u a frizzle u b expand u c ampere u d abhorrent 3 n. double-dealing u a liquidate u b overshadow u c scarcity u d duplicity 4 n. alert and intent mental watchfulness in guarding against danger u a decagon u b polyhedron u c proficiency u d vigilance 5 adj. somewhat rough or rude in manner or .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN
crossorigin="anonymous">
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.