tailieunhanh - Từ điển Việt – Đức part 3
Tham khảo tài liệu 'từ điển việt – đức part 3', ngoại ngữ, nhật - pháp - hoa- others phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | cơm gà cá gỏi 240 cú vọ cơm gà cá gỏi ngb schmackhafter Teller m cơm ghế angewarmter Reis m cơm hàng Gaststảttenspeise f cơm hẩm verdorbener Reis m cơm hấp mit Dampf gekochter Reis m cơm khê úbergekochter Reis m cơm khô getrockneter Reis m cơm nâm Ballreis m cơm nếp Klebrreis m cơm nguội erkalteter Reis m cơm nước Essen n Mahlzeit f xong nach dem Essen cơm ôi verdorbener Reis m cơm rang X. cam chiên cơm rượu reichliches Essen n das Essen mít Wein cơm sống noch nicht garer Reis m cơm tẻ Reis m cơm thầy cơm cô ngb Knecht m Magd f cơm toi unniitz a keine gewinnbrin-gende Arbeit f cơm vât X. cam nắm cớm 1 thực vật verwelkt a verbliiht a nắng sonnenverblủht a 2 tiếng lóng chỉ công an Polizist m Schutzmann m cơn 1 trận StoB m Schauer m Drang m Ausbruch m giận dữ Zor-nausbruch m gió Windausbruch ni Wirbelwind m 2 y Anfall m dau Quai f diên Anfall m von Tollwut ho Hustenanfall m lên Fieber bekommen 3 Zeit f Periođe f Tumus m Zeitabschnitt m hoạn nạn Ungliickszeit f cơn cớ Ursache f Grund m Beziehung haben in einem Verhăltnis stehen gì dến anh was hat das mit dữ ZU tun cơn đau Wehen pl Qualanfall m cơn giông Gewitter m bão Unwetter n cơn lốc Drehsturm m cơn mưa Regelperiode f cơn sốt Fieberanfall m cơn thịnh nộ Wut f cỡn X. dộng cãn cợn X. cặn cợt scherzen vt spaBen vi verspotten vt cợt ghẹo necken vt hãnseln vt ílirten vt cợt nhả nicht ernsthaft a leichtfertig a spaBen vi Scherz treiben necken vt hănseln vt sự Scherz m SpaB m Necken n cu 1 dộng chim Turteltaube f chim. rừng wilde Taube f 2 gíphẫu Penis m thăng Bube m Kindchen m cu cậu Bursche m Kerl m Junge m cu cườm X. cu 1 cu li Ph. Kuli m cu loa Ph. Korridor m Cu lông lý Coulomb n cu pê d sắt Ph. Coupé n Eisenbahn-abteil n Abteil n cú 1 dộng Eule dậu cành mai ngb Scheusal n das mit einer Schõheit verheiratet 1st unpassende Ehepaar n như eulenhaft a kêu rufen vi 2 Ph. Schlag m StoB m Hieb m Streich m sút SchuB m cú đánh Schlag m StoB m Hieb m cú mèo dộng Kauz m cú pháp vãn syntaktisch a Syntax f Stil m cú vọ dộng Eule f
đang nạp các trang xem trước