tailieunhanh - Từ điển Đức – Việt part 10

Tham khảo tài liệu 'từ điển đức – việt part 10', ngoại ngữ, nhật - pháp - hoa- others phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | wasserloslich 2075 Wasser speier súng bông Sling Nỵmphaea alba linie f -n hàng hải đuòng món nưóc ngấn nưóc linse f -n thực vật cây bèo tấm Lemna L. . wasserloslich a tan trong nưdc. Wasser mangel m -s -mãnge sự thiếu nưóc khan hiếm nưđc - mann m - e s chòm sao Bảo bình Thích bình Aquarius melòne f -n cây dưa hấu Citrullus vulgaris Schrad messer m -s thủy kế thủy lượng kế dụng cụ đo nước đồng hồ đo nưỏc meâkunst ỉ sự đo thủy văn mine í -n thủy lôi molch m - e s -e động vật con sa giông Trituruf Raf. motten pl động vật sâu bọ cánh lông Trichoptera mùhle f -n cối xay nước. ivássem vt 1. hạ cánh xuống nước đậu xuống nước về máy bay 2. die Lokomotive múJ3te đầu tàu hỏa phải lắy nưđc. wassem vt 1. phun rưói tưdi té 2. làm ướt hét ngâm dầm 3. pha thêm nước. Wásser natter í -n con rắn nưỏc Na-trix natrix L. - niederschlag m - e s kĩ thuật sự ngưng tụ nưdc nixe f -n thủy thần hà bá not í sự nạn thiếu nưóc khan nưỏc hiém nuóc nuỉ f -nusse thực vật cây củ áu Trapa L. -partie f -tìen cuộc sự dạo chơi trên mặt nưóc pest f thực vật cây rong đâm Elodea L - píeiíe í -n điéu cày điếu bát pflanze f -n thủy sinh thực vật ỏ dưói nước ratte f -n chuột nưóc Arvicola terristris L. recht n - e s -e quyền dùng nưóc. Wasserrettung í -en sự cứu nguy trên nưỏc cấp cứu nưóc. VƯásserrettungsdlenst m -es -e ngành cơ quan cấp cứu trên sóng nưóc. . wásser rỏhre í -n ống dẫn nước rose f -n cây hoa súng Nỵmphaea L. . Wassersabler m -s Recurvừostra avo- cetta L. wassersatt a kĩ thuật bão hòa nưóc. Wásser sãule f -n cột nước cây nước schaden m -s -schãden sự thiệt hại do lụt scheide f -n địa lí đưông chia nưóc đưòng phân thủy. wasserscheu a y bị bệnh sợ nước. Wásser scheu f y bệnh chúng sợ nưóc - schierling m -s -e thực vật cây độc cần Cicuta schildkrỏte f -n động vật rùa nưóc rùa schlange í -n động vật rắn nưóc. U ásserschlauch I m - e s -schlãuche ông cao su. Wasserschlauch II m - e s -schlãuche thực vật cây rong li Utricularia L. . Wásser schmãtzer pl dộng vật chim sáo nưóc Cinclus Schnabel m

crossorigin="anonymous">
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.