tailieunhanh - Từ điển Đức – Việt part 8
Tham khảo tài liệu 'từ điển đức – việt part 8', ngoại ngữ, nhật - pháp - hoa- others phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | Schímpílichkeit 1615 schizophren Schúnpỉlichkeit f -en sự nhục nhã đê nhục ô nhục sỉ nhục nhục xấu xa đê tiện đê hèn. Schúnpf name m -ns -n tên lóng tục danh wort n - e s -worter câu chửi lòi chủi rủa lời thóa mạ j-n mít worten belégen chửi mắng mắng. Schúidanger m -s xem Schinderéi 1 Schíndel f -n xây dựng ván lợp gỗ lợp tâm lợp. Schíndeldach n - e s -dãcher mái lợp gỗ. schúideln vt xây dựng lợp ván lợp gỗ. schínden vt 1. lột da 2. làm đau khổ làm đau đón đày đọa giày vò dằn vặt hành hạ hành day dứt sich - bị rách sich und plágen ráng sdc. Schínder m -s 1. người lột da 2. ngưòi hành hạ kẻ tra tắn nguôi đàn áp. Schinderéi f -en 1. nhà lột da 2. nghề ngành da 3. sự đàn áp ỉ p bức hành hạ. Schúid grube f -n xem Schinderéi 1 luder n-s xác thú vật mit j-m mít etw. D luder tréiben spíelen nhạo báng chế nhạo chế diễu - rnãhre í -n 1. con ngựa gầy 2. người yéu đuôi. Schúiken m -s 1. đùi lợ 1 giăm bông 2. bức tranh xấu. Schínkenspeck m - e s -e nô lợn. Schinn m- e s -e Schúine f -n thổ ngữ gầu. Schíppe f -n cái xẻng mai thuổng thuôn j-m die gében đuổi. sa thải éine ein Schíppchen máchen hờndỗi bĩu môi. schíppen vt xúc thành đống. Schirm m- e s -e 1. cái 5 dù lọng tán tàn 2. cái lưôi trai của mủ lưỡi trai 3. màn che màn chắn tấm chắn trưóc lò sưđi cái tấm bình phong 4. sự che chỏ bảo vệ bảo hộ giữ gìn bênh vực phòng vệ phòng thủ. Schírm antenne f -n điện an ten dù dach n - e s -dãcher cái mái che diềm rèm. schírmen vt bảo vệ giữ gìn bênh vực bảo hộ che chỏ phòng vệ. schirmfoimig a 1. có dạng ô dù 2. có dạng hình khiên. Schírm herr m -n -en người bảo vệ người bảo trự ngưòi bênh vực người bầu chủ ông bầu - herrschaft f -en 1. chế độ bảo hộ nưỏc được bảo hộ 2. sự bảo vệ bảo trợ bảo hộ che chỏ phù hộ phù trì bấu chủ mutze f -n mủ lưởi trai cát két mũ kê pi - stânder m -s cột chông dù cọc dù cọc ô - tanne f -n thực vật Sciadopitỵs Sieb. et Zucc. wand í -wande 1. cái tấm bình phong trấn phong 2. vô tuyến điện màn ảnh màn hiện sóng - wirkung f -en vô tuyến điện sự chắn che. .
đang nạp các trang xem trước