tailieunhanh - WORLD HEALTH STATISTICS 2006 - PART 3
Quốc gia khu vực của WHO Tuổi thọ tại birtha (năm) Healthy tuổi thọ (Hale) tại birthb (năm) Xác suất tử vong bà mẹ trẻ sơ sinh trên mỗi 000 dân 1 của c tỷ lệ tử vong tử vong chết tỷ lệ tử vong từ 15 đến trên 1 tỷ lệ 000 đánh giá ratiod 60 yearsa sống Xác suất trẻ sơ sinh | World _ Statistics 2006 Part 2 WORLD HEALTH STATISTICS Health Status Mortality 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 Country WHO region Life expectancy at birth years Healthy life expectancy HALE at birthb years Probability of dying per 1 000 population between 15 and 60 years3 adult mortality rate Probability of dying per 1 000 live births under 5 yearsa Under-5 mortality rate Infant mortality ratec per 1 000 live births Neonatal mortality rated per 1 000 live births Maternal mortality ratiod per 100 000 live births Males Females Males Females Males Females Both sexes Both sexes Both sexes Females 2004 2004 2002 2002 2004 2004 2004 2004 2000 2000 Afghanistan EMR 42 42 35 36 509 448 257 165 60 1 900 Albania EUR 69 74 59 63 171 96 19 16 12 55 Algeria AFR 69 72 60 62 153 124 40 35 20 140 Andorra EUR 77 83 70 75 108 46 7 6 4 Angola AFR 38 42 32 35 591 504 260 154 54 1 700 Antigua and Barbuda AMR 70 75 60 64 191 120 12 11 8 7 Argentina AMR 71 78 62 68 173 90 18 16 10 70 Armenia EUR 65 72 59 63 248 111 32 29 17 55 Australia WPR 78 83 71 74 86 50 5 5 3 6 Austria EUR 76 82 69 74 114 55 5 5 3 5 Azerbaijan EUR 63 68 56 59 205 113 90 75 36 94 Bahamas AMR 70 76 61 66 256 145 13 10 10 60 Bahrain EMR 73 75 64 64 112 82 11 9 11 33 Bangladesh SEAR 62 63 55 53 251 258 77 56 36 380 Barbados AMR 71 78 63 68 191 105 12 10 8 95 Belarus EUR 63 74 57 65 377 135 10 8 5 36 Belgium EUR 75 81 69 73 122 65 5 4 3 10 Belize AMR 65 72 58 62 243 135 39 32 18 140 Benin AFR 52 53 43 45 388 350 152 90 38 850 Bhutan SEAR 62 65 53 53 255 196 80 67 38 420 Bolivia AMR 63 66 54 55 248 184 69 54 27 420 Bosnia and Herzegovina EUR 70 77 62 66 188 88 15 13 11 31 Botswana AFR 40 40 36 35 786 770 116 75 40 100 Brazil AMR 67 74 57 62 237 127 34 32 15 260 Brunei Darussalam WPR 76 78 65 66 107 81 9 8 4 37 Bulgaria EUR 69 76 63 67 217 92 15 12 8 32 Burkina Faso AFR 47 48 35 36 472 410 192 97
đang nạp các trang xem trước