tailieunhanh - Tài khoản Quốc gia và Ngân sách Nhà nước

Một số chỉ tiêu chủ yếu về Tμi khoản Quốc gia Key indicators on National Accounts 129 55 Tổng sản phẩm trong n−ớc theo giá thực tế phân theo khu vực kinh tế Gross domestic product at current prices by economic sector 130 56 Tổng sản phẩm trong n−ớc theo giá so sánh 1994 phân theo khu vực kinh tế Gross domestic product at constant 1994 prices by economic sector 131 57 Tổng sản phẩm trong n−ớc theo giá thực tế phân theo thμnh phần kinh tế vμ phân theo ngμnh kinh tế Gross domestic product at current prices by types of ownership and kinds of economic activity. | Tài khoản Quốc gia và Ngân sách Nhà nước National Accounts and State Budget Biểu Trang Table Page 54 Một sô chỉ tiêu chủ yếu vể Tài khoản Quốc gia Key indicators on National Accounts 129 55 Tổng sản phẩm trong nước theo giá thực tế phân theo khu vực kinh tế Gross domestic product at current prices by economic sector 130 56 Tổng sản phẩm trong nước theo giá so sánh 1994 phân theo khu vực kinh tế Gross domestic product at constant 1994 prices by economic sector 131 57 Tổng sản phẩm trong nước theo giá thực tế phân theo thành phần kinh tế và phân theo ngành kinh tế Gross domestic product at current prices by types of ownership and kinds of economic activity 132 58 Cơ cấu tổng sản phẩm trong nước theo giá thực tế phân theo thành phần kinh tế và phân theo ngành kinh tế Structure of gross domestic product at current prices by types of ownership and kinds of economic activity 134 59 Tổng sản phẩm trong nước theo giá so sánh 1994 phân theo thành phần kinh tế và phân theo ngành kinh tế Gross domestic product at constant 1994 prices by types of ownership and kinds of economic activity 136 60 Chỉ sô phát triển tổng sản phẩm trong nước theo giá so sánh 1994 phân theo thành phần kinh tế và phân theo ngành kinh tế Index of gross domestic product at constant 1994 prices by types of ownership and kinds of economic activity 138 61 Sử dụng tổng sản phẩm trong nước theo giá thực tế Gross domestic product by expenditure category at current prices 140 62 Sử dụng tổng sản phẩm trong nước theo giá so sánh 1994 Gross domestic product by expenditure category at constant 1994 prices 141 Tài khoản Quốc gia và NS Nhà nước - National Accounts and State Budget 121 63 Tổng thu nhập quốc gia theo giá thực tế Gross national income at current prices 142 64 Quyết toán thu ngân sách Nhà nước State budget revenue final accounts 143 65 Cơ câu thu ngân sách Nhà nước Structure of state budget revenue final accounts 144 66 Quyết toán chi ngân sách Nhà nước State budget expenditure final accounts 145 67 Cơ

TỪ KHÓA LIÊN QUAN