tailieunhanh - Giáo trình hình thành sơ đồ nguyên lý hệ thống lạnh máy nén Bitzer 2 cấp với thông số kỹ thuật p2

Máy nén Bitzer (Đức) môi chất Frêôn, công suất nhỏ và trung bình Bảng 4-26 và 4-27 trình bày công suất lạnh Qo (W) của máy nén Bitzer sử dụng môi chất frêôn ở các chế độ khác nhau. Các máy này thường được sử dụng cho các tủ và hầm cấp đông công suất nhỏ và trung bình. | N62B2 x 100S 6 2 900 1000 573 4 637 1 16 3 18 1 23 3 25 9 32 3 35 9 43 9 48 8 58 4 64 9 76 4 84 9 98 3 109 2 23 2 25 8 26 5 29 4 30 2 33 6 34 4 38 2 39 0 43 3 44 0 48 8 49 2 54 7 N124B 12 4 870 960 1108 6 1223 3 31 5 34 8 45 0 49 7 62 5 69 0 84 9 93 7 113 0 124 6 147 7 162 9 190 0 209 6 44 9 49 6 51 2 56 5 58 4 64 4 66 5 73 4 75 4 83 2 85 0 93 8 95 2 105 0 N42A2 4 2 1000 193 9 5 2 7 5 10 5 14 4 19 3 25 4 32 9 8 5 9 6 10 9 12 4 14 0 15 8 17 6 95 o 1200 232 7 6 2 9 0 12 6 17 3 32 2 30 5 39 5 10 2 11 5 13 1 14 9 16 8 18 9 21 1 N62A2 76 S 6 2 1000 258 6 7 1 10 2 14 2 19 4 25 8 33 8 43 5 10 9 12 4 14 2 16 2 18 4 20 9 23 5 1200 310 3 8 6 12 3 17 1 23 3 31 0 40 6 52 2 13 0 14 9 17 0 19 4 22 1 25 0 28 2 35 N42B2 4 2 900 430 1 11 5 16 6 23 3 31 9 42 8 56 4 73 0 18 8 21 3 24 2 27 5 31 1 35 0 35 1 130 o x 1000 477 8 12 8 18 5 25 9 35 5 47 6 62 7 81 1 20 9 23 6 26 9 30 5 34 5 38 9 43 4 N62B2 6 2 900 573 4 15 8 22 7 31 6 43 0 57 3 75 0 96 5 24 1 27 5 31 4 35 9 40 9 46 3 52 0 100S 1000 637 1 17 6 25 2 35 1 47 8 63 6 83 3 107 3 26 8 30 5 34 9 39 9 45 4 51 4 57 8 N124B 12 4 870 1108 6 30 6 43 8 61 1 83 1 110 7 144 9 186 6 46 6 53 2 60 8 69 4 79 0 89 4 100 6 960 1223 3 33 8 48 4 67 4 91 7 122 2 159 9 206 0 51 4 58 7 67 1 76 6 87 2 98 7 111 0 N42A2 4 2 1000 193 9 5 0 7 3 10 2 14 1 18 9 24 9 32 3 8 8 10 0 11 4 13 0 14 7 16 6 18 7 95 o 1200 232 7 6 0 8 7 12 3 16 9 22 7 29 9 38 8 10 6 12 0 13 7 15 6 17 7 20 0 22 4 N62A2 76 S 6 2 1000 258 6 6 9 9 9 13 9 18 9 25 3 33 2 42 7 11 3 12 9 14 7 16 9 19 3 21 9 24 7 1200 310 3 8 3 11 9 16 7 22 7 30 4 39 8 51 3 13 5 15 4 17 7 20 3 23 1 26 3 29 7 40 N42B2 4 2 900 430 1 11 1 16 1 22 7 31 2 42 0 55 3 71 7 19 6 22 2 25 3 28 8 32 6 36 9 41 4 130 o x 1000 477 8 12 4 17 9 25 3 34 7 46 6 61 5 79 7 21 8 24 7 28 1 32 0 36 3 41 0 46 0 N62B2 6 2 900 573 4 15 3 22 0 30 8 42 0 56 1 73 5 94 8 25 0 28 5 32 7 37 4 42 7 48 5 54 8 100S 1000 637 1 17 0 24 5 34 2 46 7 62 3 81 7 105 3 27 7 31 7 36 3 41 6 47 5 53 9 60 9 N124B 12 4 870 1108 6 29 6 42 6 59 6 81 2 108 5

TỪ KHÓA LIÊN QUAN