tailieunhanh - Giáo trình hình thành sơ đồ nguyên lý hệ thống lạnh máy nén Bitzer 2 cấp với thông số kỹ thuật p1

Dưới đây xin giới thiệu các thông số kỹ thuật của một số chủng loại máy thường hay được sử dụng. 1. Máy nén Bitzer (Đức) môi chất Frêôn, công suất nhỏ và trung bình Bảng 4-26 và 4-27 trình bày công suất lạnh Qo (W) của máy nén Bitzer sử dụng môi chất frêôn ở các chế độ khác nhau. Các máy này thường được sử dụng cho các tủ và hầm cấp đông công suất nhỏ và trung bình. | Giáo trình hình thành sơ đô nguyên lý hệ thống lạnh máy nén Bitzer 2 cấp với thông số kỹ thuật Dưói đây xin giới thiệu các thông số kỹ thuật của một số chủng loại máy thường hay được sử dụng. 1. Máy nén Bitzer Đức môi chất Frêôn công suất nhỏ và trung bình Bảng 4-26 và 4-27 trình bày công suất lạnh Qo W của máy nén Bitzer sử dụng môi chất frêôn ở các chế độ khác nhau. Các máy này thường được sử dụng cho các tủ và hầm cấp đông công suất nhỏ và trung bình. Hình 4-23 Sơ đồ nguyên lý hệ thống lạnh máy nén Bitzer 2 cấp 214 Bảng 4-24 Năng suất lạnh máy nén Bitzer n 1450 V phút R404A và R507 MODEL Tk oC Qo W Ne kW -30 -35 -40 -45 -50 -55 -30 -35 -40 -45 -50 -55 35 7570 6300 5170 4180 3320 2550 4 50 4 14 3 78 3 40 3 02 2 63 40 7430 6170 5070 4100 3250 2500 4 78 4 38 3 98 3 58 3 17 2 75 S4N 35 10740 8950 7350 5940 4730 3640 6 44 5 92 5 41 4 86 4 31 3 76 40 10540 8770 7210 5830 4640 3560 6 83 6 26 5 68 5 12 4 53 3 93 S4G 35 16690 14270 11840 9590 7660 6000 9 68 8 91 8 12 7 27 6 43 5 68 40 16340 13950 11600 9410 7510 5890 10 30 9 47 8 58 7 68 6 76 5 96 S6J 35 23510 20170 16780 13690 11020 8680 13 85 12 59 11 37 10 18 9 02 7 88 40 22960 19720 16480 13440 10810 8520 14 68 13 32 12 02 10 74 9 51 8 32 S6H 35 27140 23300 19380 15820 12740 10040 16 05 14 60 13 18 11 79 10 46 9 13 40 26490 22780 19030 15520 12500 9850 17 01 15 43 13 93 12 45 11 03 9 64 S6G 35 31020 26630 22170 18100 14590 121500 18 43 16 76 15 14 13 54 12 01 10 48 40 30250 26020 21760 17760 14310 11280 19 53 17 72 16 00 14 29 12 66 11 07 S6F 35 36850 31660 26380 21560 17380 13710 22 06 20 06 18 11 16 20 14 37 12 54 40 35900 30890 25870 21140 17050 13450 23 37 21 20 19 14 17 10 15 15 13 25 S66J 35 47020 40340 33560 27380 22040 17360 27 70 25 19 22 75 20 35 18 05 15 76 40 45920 39440 32960 26880 21620 17040 29 36 26 63 24 04 21 48 19 03 16 64 S66H 35 54280 46600 38760 31640 25480 20080 32 10 29 19 26 37 23 59 20 92 18 26 40 52980 45520 38060 31040 25000 19700 34

TỪ KHÓA LIÊN QUAN