tailieunhanh - Giáo trình sử dụng bộ giải mã lệnh và bộ đếm chương trình thông qua tần số xung clock chuẩn p8

Tham khảo tài liệu 'giáo trình sử dụng bộ giải mã lệnh và bộ đếm chương trình thông qua tần số xung clock chuẩn p8', công nghệ thông tin, kỹ thuật lập trình phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | TAI LIỆU THAM KHAO 1. ĐO LƯỜNG VÀ ĐIỀU KHIỂN BANG MÁY VI TÍNH Ngô Diện Tập _ NXB KHKT Hà Nội _ 1996 1. ĐIỀU KHIỂN VÀ GHỀP NOI CÀĐC THIỀT bị ngoài VI Tràn Bà Thài _ NXB KHKT Hà Nội _ 1984 2. KY THUÀT GHỀP nOi mày VI TÍNH Nguyện Mành Giàng _ NXB GD Hà Nội _1997 3. TRUYỀN DƯ LIỀU Tông Vàn On _ ĐH KY THUÀT TPHCM _ 1999 4. VI XƯ LY trong đo lường và điều KHIỀN Ngộ Diện Tàp _ NXB KHKT Hà Nội _ 1996 5. KY THUÀT VI XƯ LY Vàn Thệ Minh _ NXB GD _ 1997 6. ASSEMBLY LANGUAGE TOOLS ànd TECHNIQUES FOR THỀ IBM MICROCOMPUTERS Juliộ Sànches _ Prentice Hàll _ 1990 7. MICROCOMPUTER INTERFACING Bruce _ Prentice Hàll _ 1980 GVHD Nguyen Đình Phu SVTH Nguyen Trung Dung Trường ĐH SPKT Luận van tốt nghiệp PHU LỤC CHƯƠNG TRÌNH TRUYỆN DỮ LIỆỤ CUA MAY TÍNH STACK stack segment stack db 300 dup stack ends DATA data segment prompt db File name filename db 30 dup 0 buffer db 512 dup 0 buffrr db 512 dup 0 handle dw openerr db 0dh 0ah OPEN ERROR - COPDE errcode db 30h messages MENU _MS db TERMINAL PROGRAM 0dh 0ah db F1 to redisplay this MENU 0dh 0ah db F2 to set communications protocol 0dh 0ah db F3 to display protocol installed 0dh 0ah db F4 to open and trasnmit 0dh 0ah db F9 to exit the TERMINAL program 0dh 0ah db All character typed are transmitter 0dh 0ah db All character receiver are display 0dh 0ah db 0dh 0a PROT_MS db Installed communications protocol 0dh 0ah db Baud rate Baud db 2400 0dh 0ah db Parity Par db Even 0dh 0ah db Stop bit Stop db 1 0dh 0ah db Word length Word db 8 0dh 0ah 0ah Baud db 110 150 300 600 1200 2400 4800 9600 GVHD Nguyen Đình Phu SVTH Nguyen Trung Dung Trường ĐH SPKT Luận van tốt nghiệp Par db odd noneven baud_menu db 0dh 0ah New communication parameter db rs input 0dh 0ah db baud rate 0dh 0ah db 1 110 0dh 0ah db 2 150 0dh 0ah db 3 300 0dh 0ah db 4 600 0dh 0ah db 5 1200 0dh 0ah db 6 2400 0dh 0ah db 7 4800 0dh 0ah db 8 9600 0dh 0ah db Select par_menu db 0dh 0ah Pariry 0dh 0ah db 1 odd 0dh 0ah db 2 none 0dh 0ah db 3 even 0dh 0ah db Select .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN