tailieunhanh - Ngữ pháp thông dụng trong Tiếng Anh

Tham khảo tài liệu 'ngữ pháp thông dụng trong tiếng anh', ngoại ngữ, ngữ pháp tiếng anh phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | Ngữ Pháp Thông Dụng trong Tiếng Anh Sưu tầm Mr. Denn MAO TU BAT DINH 1 A đứng tr- ớc một phụ âm hoặc một nguyên âm o y e u a có âm là phụ âm. Ví du - a game một trò chơi a boat một chiếc tàu thủy - a university một tr- ờng đại học a year một năm - a European một ng- ời Âu a one-legged man một ng- ời thọt chân 2 An đứng tr- ớc một nguyên âm hoặc một h câm. Ví du - an egg một quả trứng an ant một con kiến - an honour một niềm vinh dự an hour một giờ đổng hổ 3 An cũng đứng tr- ớc các mẫu tự đặc biệt đọc nh- một nguyên âm. Ví du - an SOS một tín hiệu cấp cứu an MSc một thạc sĩ khoa học an X-ray một tia X 4 A An có hình thức giống nhau ở tất cả các giống. Ví du - a tiger một con cọp a tigress một con cọp cái - an uncle một ông chú an aunt một bà dì 1 Tr-ớc một danh từ số ít đếm đ- ợc. Ví du - We need a microcomputer Chúng tôi cần một máy vi tính - He eats an ice-cream Anh ta ăn một cây kem 2 Tr- ớc một danh từ làm bổ túc từ kể cả danh từ chỉ nghề nghiệp Ví du - It was a tempest Đó là một trận bão dữ dội - She ll be a musician Cô ta sẽ là một nhạc sĩ - Peter is an actor Peter là một diễn viên 3 Trong các thành ngữ chỉ số l- ợng nhất định Ví du - a lot nhiều a couple một cặp đôi a third một phần ba - a dozen một tá a hundred một trăm a quarter một phần t- L-u ý a cũng đ- ợc dùng tr- ớc half nửa r- ỡi khi half theo sau một số nguyên vẹn. Chẳng hạn 2 1 2 kilos two and half kilos hoặc two kilos and a half hai kí r- ỡi nh- ng 1 2 Kg half a kilo nửa kí không có a tr- ớc half . Đôi khi ng- ời ta vẫn dùng a half danh tõ chẳng hạn nha half-dozen nửa tá a half-length bức ảnh chup nửa ng- ời a half-hour nửa giờ . 4 Trong các thành ngữ chỉ giá cả tốc độ tỉ lệ . Ví du - 90 kilometres an hour chín m- ơi kí lô mét giờ - 4 times a day bốn lần mỗi ngày Mọi chi tiết xin liên hệ http dennisnguyendinh Ngữ Pháp Thông Dụng trong Tiếng Anh Sưu tầm Mr. Denn - 2 dollars a litre hai đô la một lít - a an per mỗi 5 Trong các thành ngữ chỉ sự cảm thán Ví du - What a pity thật đáng tiếc

TỪ KHÓA LIÊN QUAN