tailieunhanh - Biểu thuế Nhập khẩu hàng hóa 2011 - Chương 73

Thuế suất thuế nhập khẩu hàng hóa mậu dịch năm 2011, các sản phẩm bằng sắt hoặc thép. | 360 Chương 73 Các sản phẩm bằng sắt hoặc thép Chú giải. 1. Trong Chương này khái niệm gang đúc áp dụng cho các sản phẩm thu được từ quá trình đúc trong đó hàm lượng sắt tính theo trọng lượng lớn hơn hàm lượng của từng nguyên tố khác và thành phần hoá học của nó khác với thành phần hóa học của thép theo định nghĩa của Chú giải 1 d Chương 72. 2. Chương này từ dây là các loại sản phẩm được tạo hình nóng hoặc nguội có hình dạng mặt cắt ngang bất kỳ với kích thước không vượt quá 16 mm. Mã hàng Mô tả hàng hoá Thuế suất Cọc cừ sheet piling bằng sắt hoặc thép đã hoặc chưa được khoan lỗ đục lỗ hoặc ghép bằng các bộ phận lắp ráp sắt hoặc thép ở dạng góc khuôn và các dạng hình đã được hàn. 7301 10 00 00 - Cọc cừ 0 7301 20 00 00 - Dạng góc khuôn và hình 5 Vật liệu xây dựng đường ray xe lửa hoặc xe điện bằng sắt hoặc thép như ray ray dẫn hướng và ray có răng lưỡi ghi ghi chéo cóc đường ray cần bẻ ghi và các đoạn nối chéo khác tà vẹt dầm ngang thanh nối ray gối ray tấm đệm ray tấm xiết kẹp ray thanh chống xô bệ đỡ bedplate và vật liệu chuyên dùng khác cho việc ghép hoặc định vị đường ray. 7302 10 00 00 - Ray 0 7302 30 00 00 - Lưỡi ghi ghi chéo cóc đường ray cần bẻ ghi và các đoạn nối khác 0 7302 40 00 00 - Thanh nối ray và tấm đệm ray tà vẹt dọc 0 7302 90 - Loại khác 7302 90 10 00 - - Tà vẹt dầm ngang 0 7302 90 90 00 - - Loại khác 0 Các loại ống ống dẫn thanh hình có mặt cắt rỗng bằng gang đúc. 7303 00 10 00 - Các loại ống và ống dẫn 10 7303 00 90 00 - Loại khác 3 Các loại ống ống dẫn và thanh hình có mặt cắt rỗng không nối bằng sắt trừ gang đúc hoặc thép - Ống dẫn sử dụng cho đường ống dẫn dầu hoặc khí 7304 11 00 00 - - Bằng thép không gỉ 0 7304 19 00 00 - - Loại khác 0 - Ống chống ống và ống khoan sử dụng cho khoan dầu hoặc khí 7304 22 00 00 - - Ống khoan bằng thép không gỉ 0 361 Mã hàng Mô tả hàng hoá Thuế suất 7304 23 00 00 - - Ống khoan khác 0 7304 24 00 00 - - Loại khác bằng thép không gỉ 0 7304 29 00 00 - - Loại khác 0 - Loại khác có mặt cắt ngang

TỪ KHÓA LIÊN QUAN