tailieunhanh - Giáo án Tiếng anh lớp 11 - UNIT 1: FRIENDSHIP - Phần 2
A. READING (pages 34-36) manners (n) cách ứng xử attend (v) tham dự courtesy (adj) lịch sự, nhả nhặn observe (v) chứng kiến blunt (adj) đầu đủa lớn chopsticks (n) đôi đủa plate (n) đĩa bowl (n) bát spoon (n) muỗng fork (n) nĩa scissors (n) cây kéo hover (v) huơ poke (v) đẩy pick up (v) gắp participant (n) người tham gia behavior (n) thái độ, cách cư xử standard (n) tiêu chuẩn congenial (adj) tương đắc etiquette (n) phép xã giao chew (v) nhai elbow (n) khủy tay refrain from (v) cố tránh cutlery (n) dao, nĩa,. | UNIT 3 PARTIES VOCABULARY A. READING pages 34-36 manners n cách ứng xử participant n người tham gia attend v tham dự behavior n thái độ cách cư xử courtesy adj lịch sự nhả nhặn standard n tiêu chuẩn observe v chứng kiến congenial adj tương đắc blunt adj đầu đủa lớn etiquette n phép xã giao chopsticks n đôi đủa chew v nhai plate n đĩa elbow n khủy tay bowl n bát refrain from v cố tránh spoon n muỗng cutlery n dao nĩa muỗng. fork n nĩa diagonally adv theo đường scissors n cây kéo chéo hover v huơ mouthful n miếng poke v đẩy lick v liếm pick up v gắp napkin n khăn giấy mumerous adj nhiều interaction n sự tiếp xúc lap n vạt áo collar n cổ áo protocol n quy tắc ngoại giao B. LISTENING pages 37-38 buffet n bữa ăn tự chọn savories n bữa ăn mặn delicious adj ngon honor v tôn vinh celebrated adj nỗi tiếng lừng danh event n sự kiện random adj ngẫu nhiên distribution n sự phân bố exact adj chính xác culture n nền văn hoá accompany v đi kèm blow blew blown v thổi candle n cây đèn cầy decoration n sự trang trí secret adj bí mật represent v tượng trưng desire n nguyện vọng generally adv thông thường agency n cơ quan service n dịch vụ C. SPEAKING pages 38-39 farewell n tạm biệt menu n thực đơn guest n khách serve v phục vụ selection n sự lựa chọn smoothly adv suông sẽ dispose v sắp xếp wrap n gói quà D. WRITING pages 40-42 invitation n mời response n trả lời welcome v đón tiếp presence n sự hiện diện appreciate v đánh giá cao margin n lề giấy confirm v xác nhận refusal n sự từ chối regret n sự hối tiếc E. LANGUAGE FOCUS 44 pot n lọ bình terminal n bến trạm appointment n cuộc hẹn surgery n sự phẫu thuật rehearse v diễn nhắc lại encourage v khuyến khích remind v nhắc sunset n hoàng hôn salty adj mặn WORD STUDY Compound Nouns Ex Mr. Lam is a taxi driver. Comp
đang nạp các trang xem trước