tailieunhanh - Giáo án Tiếng anh lớp 11 - UNIT 1: FRIENDSHIP - Phần 1
A. READING (pages 14-16) remind (v) nhắc lại opinion (n) quan điểm, ý kiến pack up (v) thu dọn detention (n) hình phạt giữ lại trường sau giờ học guarantee (n) sự bảo đảm stuffed animal (n) thú nhồi bông psychological (adj) thuộc tâm lí stuff (n) đồ đạc satisfaction (n) sự hài lòng,thỏa mãn break out into tears (v) phát khóc depression (n) sự trầm cảm anxiety (n) sự lo lắng evolve (v) = develop: phát triển distant (adj) xa cách focus (v) tập trung thick and thin (idiom): good and emphathize (v) thông cảm bad times loser (n) người. | UNIT 1 FRIENDSHIP VOCABULARY A. READING pages 14-16 remind v nhắc lại detention n hình phạt giữ lại opinion n quan điểm ý kiến trường sau giờ học pack up v thu dọn guarantee n sự bảo đảm stuffed animal n thú nhồi bông psychological adj thuộc tâm lí stuff n đồ đạc depression n sự trầm cảm satisfaction n sự hài lòng thỏa anxiety n sự lo lắng mãn evolve v develop phát triển break out into tears v phát distant adj xa cách khóc focus v tập trung thick and thin idiom good and emphathize v thông cảm bad times unsociable adj khó gần loser n người thua cuộc scold v rầy la mắng cheat v lừa đảo confide v tin cậy tín nhiệm B. LISTENING page 17 punctual adj đúng giờ athletic adj có vẻ thể thao conservative adj bảo thủ reserved adj kín đáo sympathetic adj thông cảm enthusiastic adj nhiệt tình hăng indifferent adj bàng quan hái costume n trang phục stout adj to khoẻ curious adj tò mò practical adj thực tế plump face n mặt phúng phính skinny adj gầy nhom dimple n lúm đồng tiền sensitive adj nhạy cảm casual adj bình thường dynamic adj năng động C. SPEAKING pages 18-19 tasty adj ngon multi-school gồm nhiều trường cousin n anh chị em họ D. WRITING pages 20-21 criticize v phê bình narrative n bài tường thuật confess v thú nhận vicious adj xấu xa amount v lên đến timid adj rụt rè giggle v cười rút rích imbecile adj khờ dại mood n tâm trạng guy n bạn trai thân mật fascinate v thu hút decisive adj quyết đoán strategy n chiến lược E. LANGUAGE FOCUS phobia n nỗi sợ hãi fatal adj tai hại responsible adj có trách nhiệm submarine n tàu ngầm honest adj trung thực collapsible adj có thể gấp gọn devoted adj cống hiến ragged adj rách rưới prosperous adj thành đạt screaming adj la lên thét lên collision n sự đụng xe authority n chính quyền persistent adj kiên trì cloud n đám mây piercing adj lanh lảnh sour guava n ổi chua bushy adj có nhiều bụi cây rậm thunder n sấm rạp scared adj sợ hải snake n con rắn unconscious adj không nhận stick n que củi thức utter v phát ra WORD .
đang nạp các trang xem trước