tailieunhanh - ĐỀ THI TỐT NGHIỆP TRUNG HỌC PHỔ THÔNG NĂM 2012 MÔN TIẾNG NHẬT - MÃ ĐỀ 629

Tham khảo đề thi - kiểm tra 'đề thi tốt nghiệp trung học phổ thông năm 2012 môn tiếng nhật - mã đề 629', tài liệu phổ thông, ôn thi đh-cđ phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KỲ THI TỐT NGHIỆP TRUNGHỌC PHỔ THÔNG NĂM 2012 __ Môn thi TIẾnG nhật ĐÊ THI CHINH THƯC Thời gian làm bài 60 phút. Đề thi có 04 trang Mã đề thi 629 Họ tên thí sinh . Số báo danh . Chọn phương án đúng ứng với A hoặc B C D để hoàn thành các câu sau Câu 1 A AAAA ỄA IMS mbfco A. 7- z B. O - C. AAAA b D. o-xb Câu 2 Ệ ffi M AễA wto A. MlẵA B. MMA C. Mèo D. MAV Câu 3 AALO AAỉi fcV A Tto A. AMAV B. mo C. tfLV D. ậưLV Câu 4 t ỘA M LAVO A èA ALAA A A èVo A. -AAV B. AoAV C. AA9x D. A9 Câu 5 AAM ỬVA A A AfcWA A A9 OA. A. èTt B. t5 C. tnt D. ếoè Đọc đoạn văn sau và chọn phương án đúng ứng với A hoặc B C D để điền vào chỗ trống từ câu 6 đến câu 7. 2 .H 14 HỈAHAOỈi yW7-ttoWb O t ooA 0T t O TU Ao AA HA AM f33k-b 6 M mifcoftm M A5A HA è ẳto yỹ 12 HA rroưto 0jè AỉMnSHOAo r- Mo At Ao AA 7Wm fìru. 7 o MMAaM- W-AAMAA 2QQ7 rHAMM uoM3aj Câu 6 A. AAAAM Aồ H B. h bbè ỖH C. AAAAM Aồ H D. AoAMbM tỗH Câu 7 A. MVƯtM fc w B. MVƯtAt tbVẳt C. AMAAt t Vẳt D. AMAM fc w Chọn phương án đúng ứng với A hoặc B C D cho cách viết bằng chữ Hán của phần được gạch chân trong các câu sau Câu 8 mo TAO VS tt WM aotto A. AAO B. MAO C. ĨAO D. BAO Câu 9 Vfeè A. fe0A 6HỆM B. Ẽậẳto A C. CT D. AH Câu 10 mfc A. V btt B. to AÊA mu IV C. fêV D. V Câu 11 Wx A. A A - B. 9 At tttẳ ẳto C. D. M Câu 12 tLxAAOỈ A. AM B. AAA LfAM mAM AM At Vẳto C. tAM D. WAM Trang 1 4 - Mã đề thi 629 Chọn phương án đúng ứng với A hoặc B C D để hoàn thành các câu sau Câu 13 teT LUI r L Lv TỸ5 A ifcMte Ỉ5thó ofcfcoj ARA 1 MA oA . A. te B. A C. A D. feO Câu 14 teT r H te te L A fíặtt oJ hl rteVte te frếẳto J A. T L B. L C. teL D. L Câu 15 ế ÈM teA LAA AHèteA ALT o A. tẳLfc B. OỉfALA C. LLWLA D. ẳLfc Câu 16 AALte B _ Mtetete L5A Aètt LA V o A. te B. C. D. A Câu 17 Htt rym ỸAteA ttfT to A. L i5tete B. Li5TA C. Lnf D. Lt5To Câu 18 Pễ fete A 9 AteteTLAo A. A è B. L C. tete D. AO Câu 19 1 te 9 LA lo 7 obè SCAẳto A. ỸtTtt B. L5L C. LLL D. TL Câu 20 teT rr O T teHètete ỐLẳLA _oJ hl rte5teteteoj A. fe B.

TỪ KHÓA LIÊN QUAN