tailieunhanh - Mẫu chứng nhận thủy sản khai thác

Form of catch certificate (Promulgated under Circular No /2011/TT-BNN PTNT date by Minister of Agriculture and Rural Development) Phụ lục 2: Mẫu chứng nhận thủy sản khai thác (Ban hành kèm theo Thông tư số: 09 /2011/TT-BNN PTNT ngày 02 tháng 03 năm 2011 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ) DIRECTORATE OF FISHERIES TỔNG CỤC THỦY SẢN DEPARTMENT OF CAPTURE FISHERIES AND RESOURCES PROTECTION CỤC KHAI THÁC VÀ BẢO VỆ NGUỒN LỢI THỦY SẢN CATCH CERTIFICATE CHỨNG NHẬN THỦY SẢN KHAI THÁC Document number Số chứng nhận: 1. Validating authority Cơ quan có thẩm quyền: Name Tên: Address. | Form of catch certificate Promulgated under Circular No 2011 TT-BNN PTNT date by Minister of Agriculture and Rural Development Phụ lục 2 Mau chứng nhận thủy sản khai thác Ban hành kèm theo Thông tư số 09 2011 TT-BNN PTNT ngày 02 tháng 03 năm 2011 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn DIRECTORATE OF FISHERIES TỔNG CỤC THỦY SẢN DEPARTMENT OF CAPTURE FISHERIES AND RESOURCES PROTECTION CỤC KHAI THÁC VÀ BẢO VỆ NGUỒN LỢI THỦY SẢN CATCH CERTIFICATE CHỨNG NHẬN THỦY SẢN KHAI THÁC Document number Số chứng nhận 1. Validating authority Cơ quan có thẩm quyền Name Tên Address Địa chỉ Tel Fax Email 2. Information of fishing vessel see details Appendix 2a attached if more than one fishing vessel Thông tin về tàu cá chi tiết xem Phụ đính 2a kèm theo nếu nhiều hơn một tàu Name Registration No Tên tàu Số đăng ký IMO number if available Số IMO nếu có Fishing license No Giấy phép khai thác INMARSAT No if available Số Inmarsat nếu có Valid until Giá trị đến ngày Fax phone e-mail if available Fax điện thoại e-mail nếu có Home port Cảng nội địa Call sign if available Hô hiệu nếu có 3. Description of Products Mô tả sản phẩm Type of processing authorized on board if available Loại chế biến được cho phép trên tàu nếu có Product type Loại sản phẩm Name and composition of product Tên và thành phần của sản phẩm Product code Mã sản phẩm Estimated weight to be landed Khối lượng ước tính chuyển lên đất liền kg Verified weight landed Weight of the product exported Khối lượng trên đất liền chứng nhận Khối lượng thành phẩm xuất khẩu kg Total Tổng Raw material Nguyên liệu List of vessels which have provided catches to this consignment and quantities by each vessel see details Appendix 2a Danh sách tàu cung cấp nguyên liêu khai thác cho lô hàng và khối lượng của mỗi tàu chi tiết xem trong Phụ đính 2a Document number Số chứng nhận Name of species Tên loài Catch area s Vùng khai thác .

TÀI LIỆU LIÊN QUAN
TÀI LIỆU MỚI ĐĂNG