tailieunhanh - ANH MỤC CÁC SẢN PHẨM LOẠI TRỪ CHỨNG NHẬN
( Ban hành kèm theo Thông tư số: 28 /2011/TT-BNNPTNT ngày 15 tháng 4 năm 2011 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Promugated under Circular No /2011/TT-BNNPTNT date 28 / 4/2011 by Minister of Agriculture and Rural Development) LIST OF EXCLUDED PRODUCTS DANH MỤC CÁC SẢN PHẨM LOẠI TRỪ CHỨNG NHẬN Code products List of Products Danh mục sản phẩm Mã sản phẩm Chapter 3 Chương 3 1604 Aquaculture products obtained from fry or larvae Các sản phẩm nuôi trồng từ cá mới nở hoặc ấu trùng cá 1605 Chương 3 1604 Lives, roes, tongues, cheeks, heads and wings Sản phẩm từ gan, sản phẩm. | Ban hành kèm theo Thông tư số 28 2011 TT-BNNPTNT ngày 15 tháng 4 năm 2011 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Promugated under Circular No 2011 TT-BNNPTNT date 28 4 2011 by Minister of Agriculture and Rural Development LIST OF EXCLUDED PRODUCTS DANH MỤC CÁC SẢN PHẨM LOẠI TRỪ CHỨNG NHẬN Code List of Products products Danh mục sản phẩm Mã sản phẩm Chapter 3 Aquaculture products obtained from fry or larvae Chương 3 Các sản phẩm nuôi trồng từ cá mới nở hoặc ấu trùng cá 1604 1605 Chương 3 Lives roes tongues cheeks heads and wings 1604 Sản phẩm từ gan sản phẩm sinh dục đầu và vây 0301 10 Ornamental fish live Cá cảnh sống 0301 91 Trout Salmo trutta Oncorhynchus mykiss Oncorhynchus clarki Oncorhynchus aguabonita Oncorhynchus gilae Oncorhynchus apache and Oncorhynchus chrysogaster live caught in freshwater Cá hồi sống Salmo trutta Oncorhynchus mykiss Oncorhynchus clarki Oncorhynchus aguabonita Oncorhynchus gilae Oncorhynchus apache and Oncorhynchus chrysogaster đánh bắt trong vùng nước ngọt 0301 92 00 Eels Anguilla spp. live caught in freshwater Cá chình sống một vài loài Anguilla đánh bắt trong vùng nước ngọt 0301 93 00 Carp live Cá chép sống 0301 99 11 Pacific salmon Oncorhynchus nerka Oncorhynchus gorbuscha Oncorhynchus keta Oncorhynchus tschawytscha Oncorhynchus kisutch Oncorhynchus masou and Oncorhynchus rhodurus Atlantic salmon Salmo salar and Danube salmon Hucho hucho live caught in freshwater Cá hồi Thái Bình Dương Oncorhynchus nerka Oncorhynchus gorbuscha Oncorhynchus keta Oncorhynchus tschawytscha Oncorhynchus kisutch Oncorhynchus masou và Oncorhynchus rhodurus cá Hồi Đại Tây Dương Salmo salar và cá Hồi Danube Hucho hucho sống đánh bắt trong vùng nước ngọt 0301 Other freshwater fish live 991 9 Các loài cá nước ngọt sống khác 0302 11 Trout Salmo trutta Oncorhynchus mykiss Oncorhynchus clarki Oncorhynchus aguabonita Oncorhynchus gilae Oncorhynchus apache .
đang nạp các trang xem trước