tailieunhanh - STATE OF MISSISSIPPI OFFICE OF THE STATE AUDITOR PHIL BRYANT _part2

Các khoản thu ngân sách thuế tài sản phep, hoa hồng và các khoản tiền phạt thu khác và forfeitures doanh thu liên chính phủ: nguồn Nhà nước Liên bang và địa phương nguồn phí cho các dịch vụ sử dụng tiền và doanh thu tài sản Linh tinh Tổng Doanh thu Chi phí chung của chính phủ công cộng an toàn công cộng hoạt động Y tế và phúc lợi bảo tồn các nguồn tài nguyên thiên nhiên phát triển kinh tế và hỗ trợ vốn dự án trả nợ Chi Tổng dư thừa các khoản thu trên (dưới). | SUNFLOWER COUNTY Combined Statement of Revenues Expenditures and Changes in Fund Balances -Budget Non-GAAP Budgetary Basis and Actual - All Governmental Fund Types For the Year Ended September 30 l997 General Special Fund Revenue Funds Budget Actual Variance Favorable Unfavorable Budget Actual Variance Favorable Unfavorable Revenues Property taxes 2 646 682 2 614 552 32 130 1 206 755 1 201 221 5 534 Licenses commissions and other revenue 156 125 179 963 23 838 230 000 246 863 16 863 Fines and forfeitures 506 529 439 999 66 530 Intergovernmental revenues Federal sources 19 600 22 803 3 203 620 268 305 951 314 317 State and local sources 485 717 400 129 85 588 801 000 895 504 94 504 Charges for services 313 380 250 551 62 829 287 555 308 023 20 468 Use of money and property 198 666 201 837 3 171 31 943 31 943 Miscellaneous revenues 68 653 24 953 43 700 18 265 26 784 8 519 Total Revenues 4 395 352 4 134 787 260 565 3 163 843 3 016 289 147 554 Expenditures General government 3 350 185 2 650 752 699 433 263 690 134 672 129 018 Public safety 985 166 900 188 84 978 452 258 206 160 246 098 Public works 2 482 579 3 265 388 782 809 Health and welfare 370 271 319 001 51 270 132 800 65 602 67 198 Conservation of natural resources 89 880 76 515 13 365 Economic development and assistance 136 723 123 316 13 407 2 154 324 2 119 249 35 075 Capital projects 316 000 128 333 187 667 Debt service 267 290 16 210 251 080 681 190 603 475 77 715 Total Expenditures 5 199 515 4 085 982 1 113 533 6 482 841 6 522 879 40 038 Excess of Revenues over under Expenditures 804 163 48 805 852 968 3 318 998 3 506 590 187 592 Other Financing Sources Uses 693 915 173 260 520 655 2 814 283 5 274 070 2 459 787 Excess of Revenues and Other Sources over under Expenditures and Other Uses 110 248 222 065 332 313 504 715 1 767 480 2 272 195 Fund Balances Beginning of year 434 600 1 286 521 824 325 1 879 507 End of year 324 352 1 508 586 319 610 3 646 987 The notes to the financial statements are an integral .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN