tailieunhanh - Quyết định số 3019/QĐ-UBND về việc duyệt quy hoạch sử dụng đất đến năm 2010 và kế hoạch sử dụng đất 5 năm (2006 - 2010) phường 7, quận bình thạnh do Ủy ban nhân dân thành phố Hồ Chí Minh ban hành

Quyết định số 3019/QĐ-UBND về việc duyệt quy hoạch sử dụng đất đến năm 2010 và kế hoạch sử dụng đất 5 năm (2006 - 2010) phường 7, quận bình thạnh do Ủy ban nhân dân thành phố Hồ Chí Minh ban hành | ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH Số 3019 QĐ-UBND CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc TP. Hồ Chí Minh ngày 15 tháng 7 năm 2008 QUYẾT ĐỊNH VỀ DUYỆT QUY HOẠCH SỬ DỤNG ĐẤT ĐẾN NĂM 2010 VÀ KẾ HOẠCH SỬ DỤNG ĐẤT 5 NĂM 2006 - 2010 PHƯỜNG 7 QUẬN BÌNH THẠNH ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH Căn cứ Luật Tổ chức Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân ngày 26 tháng 11 năm 2003 Căn cứ Luật Đất đai ngày 26 tháng 11 năm 2003 Căn cứ Nghị định số 181 2004 NĐ-CP ngày 29 tháng 10 năm 2004 của Chính phủ về thi hành Luật Đất đai Xét đề nghị của Ủy ban nhân dân quận Bình Thạnh tại Tờ trình số 2962 TTr-UBND ngày 24 tháng 12 năm 2007 và đề nghị của Giám đốc Sở Tài nguyên và Môi trường tại Tờ trình số 5005 TTr-TNMT-KH ngày 24 tháng 6 năm 2008 QUYẾT ĐỊNH Điều 1. Duyệt quy hoạch sử dụng đất đến năm 2010 của phường 7 quận Bình Thạnh với các nội dung chủ yếu như sau 1. Các chỉ tiêu quy hoạch sử dụng đất đến năm 2010. a Diện tích cơ cấu các loại đất Đơn vị tính ha Thứ tự CHỈ TIÊU Mã HT năm 2005 QH đến năm 2010 Diện tích ha Cơ cấu Diện tích ha Cơ cấu 1 2 3 4 5 6 7 TỔNG DIỆN TÍCH ĐẤT TỰ NHIÊN 39 61 100 00 39 61 100 00 1 ĐẤT NÔNG NGHIỆP NNP 2 ĐẤT PHI NÔNG NGHIỆP PNN 39 61 100 00 39 61 100 00 Đất ở OTC 24 95 62 99 23 38 59 03 - Đất ở tại nông thôn ONT - Đất ở tại đô thị ODT 24 95 100 00 23 38 100 00 Đất chuyên dùng CDG 13 51 34 11 15 45 39 01 - Đất trụ sở cơ quan công trình sự nghiệp CTS 0 63 4 66 0 63 4 08 - Đất quốc phòng an ninh CQA - Đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp CSK 0 28 2 07 0 28 1 81 Đất khu công nghiệp SKK Đất cơ sở sản xuất kinh doanh SKC 0 28 100 00 0 28 100 00 - Đất có mục đích công cộng CCC 12 60 93 26 14 54 94 11 Đất giao thông DGT 6 78 53 81 8 08 55 57 Đất thủy lợi DTL Đất chuyền tải năng lượng truyền thông DNT Đất cơ sở văn hóa DVH 0 07 0 56 0 07 0 48 Đất cơ sở y tế DYT 3 87 30 71 4 48 30 81 Đất cơ sở giáo dục - đào tạo DGD 1 55 12 30

TỪ KHÓA LIÊN QUAN