tailieunhanh - 3000 từ vựng Anh Việt - phần 6

Tham khảo tài liệu '3000 từ vựng anh việt - phần 6', ngoại ngữ, anh ngữ phổ thông phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | human adj. n. Z hju men thuộc con người loài người humorous adj. Z hju meres hài hước hóm hỉnh humour BrE NAmEhumor n. Z hju mo sự hài hước sự hóm hỉnh hungry adj. hAqgri đó hunt v. Zhũnt săn đi săn hunting n. Z hũntiũ sự đi săn hurry v. n. ZDhDri ũhũri sự vội vàng sự gấp rút in a hurry vội vàng hối hả gấp rút hurt v. Zhũrt làm bị thương gây thiệt hại husband n. Z hũzbond người chồng I ice n. ais băng nước đá ice cream n. kem idea n. ai dis ý tưởng quan niệm ideal adj. n. ZaDDdiel aũũdil thuộc quan niệm tư tưởng lý tưởng ideally adv. ZaDDdieli lý tưởng đúng như lý tưởng identify v. Zai dentifaiZ nhận biết nhận ra nhận dạng identity n. ZaDũdDntũti cá tính nét nhận dạng tính đồng nhất giống hệt . abbr. nghĩa là tức là Id est if conj. ZifZ nếu nếu như ignore v. Zig no r Z phớt lờ tỏ ra không biết đến ill adj. especially BrE ZilZ ốm illegal adj. Zi li glZ trái luật bất hợp pháp illegally adv. Zi li geli trái luật bất hợp pháp illness n. Z ilnisZ sự đau yếu ốm bệnh tật illustrate v. Z ilaistreit minh họa làm rõ ý image n. Z imidD ảnh hình ảnh imaginary adj. Zi m dDineri tưởng tượng ảo imagination n. Zi m dũi neiũn trí tưởng tượng sự tưởng tượng imagine v. Zi m Din tưởng tượng hình dung tưởng rằng cho rằng immediate adj. Zi mi djet lập tức tức thì immediately adv. Zi mi djetli ngay lập tức immoral adj. Zi mDrel trái đạo đức luân lý xấu xa impact n. ZEmpffiktZ sự và chạm sự tác động ảnh hưởng impatient adj. Zim peiDen thiếu kiên nhẫn nóng vội impatiently adv. Zim peij3ns nóng lòng sốt ruột implication n. Zjmpli keitan sự lôi kéo sự liên can điều gợi ý imply v. im plai ngụ ý bao hàm import n. v. import sự nhập sự nhập khẩu nhập nhập khẩu importance n. im pũ tens sự quan trọng tầm quan trọng important adj. im pũ tent quan trọng hệ trọng importantly adv. im pũ tentli quan trọng trọng yếu unimportant adj. jDnim pũ tent khônh quan trọng không trọng đại impose v. im pouz đánh thuế. bắt gánh vác đánh tráo lợi dụng impossible adj. im pũsebl không thể làm được không thể xảy ra

TỪ KHÓA LIÊN QUAN