tailieunhanh - 3000 từ vựng Anh Việt - phần 4

Tham khảo tài liệu '3000 từ vựng anh việt - phần 4', ngoại ngữ, anh ngữ phổ thông phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | distribute v. dis tribju t phân bổ phân phối sắp xếp phân loại distribution n. distri bju ũn sự phân bổ sự phân phối phân phát sự sắp xếp district n. distrikt huyện quận disturb v. dis te b làm mất yên tĩnh làm náo động quấy rầy disturbing adj. dis te biq xáo trộn divide v. di vaid chia chia ra phân ra division n. ZdD vDDn sự chia sự phân chia sự phân loại divorce n. v. di vũ s sự ly dị divorced adj. di vo sd đã ly dị do v. auxiliary v. du du làm undo v. ũn du tháo gỡ xóa bỏ hủy bỏ doctor n. abbr. Dr NAmE Dr. dũkte bác sĩ y khoa tiến sĩ document n. dDkjũment văn kiện tài liệu tư liệu dog n. dOg chó dollar n. dũle đô la Mỹ domestic adj. de mestik vật nuôi trong nhà thuộc nội trợ quốc nội dominate v. DdũmeDneDt chiếm ưu thế có ảnh hưởng chi phối kiềm chế door n. dO cửa cửa ra vào dot n. dOt chấm nhỏ điểm của hồi môn double adj. det. adv. n. v. dũbl đôi hai kép cái gấp đôi lượng gấp đôi làm gấp đôi doubt n. v. daut sự nghi ngờ sự ngờ vực nghi ngờ ngờ vực down adv. prep daun xuống downstairs adv. adj. n. daun stesz ở dưới nhà ở tầng dưới xống gác tầng dưới downwards also downward especially in NAmE adv. dauniwedz xuống đi xuống downward adj. dauniwed xuống đi xuống dozen n. det. dũzn tá 12 draft n. adj. v. dra ft bản phác thảo sơ đồ thiết kế phác thảo thiết kế drag v. drũg lôi kéo kéo lê drama n. kịch tuồng dramatic adj. dre m tik như kịch như đóng kịch thích hợp với sân khấu dramatically adv. dre m tikeli đột ngột draw v. dro vẽ kéo drawing n. dro iq bản vẽ bức vẽ sự kéo drawer n. drike người vẽ người kéo dream n. v. dri m giấc mơ mơ dress n. v. dres quần áo mặc quần áo ăn mặc dressed adj. cách ăn mặc drink n. v. driũk đồ uống uống drive v. n. draiv lái đua xe cuộc đua xe điều khiển driving n. draiviũ sự lái xe cuộc đua xe driver n. draive r người lái xe drop v n. drũp chảy nhỏ giọt rơi rớt giọt nước máu. drug n. drũg thuốc dược phẩm ma túy drugstore n. NAmE drũgstũ hiệu thuốc cửa hàng dược phẩm drum n. drũm cái trống tiếng trống drunk adj. drũqk say rượu dry

TỪ KHÓA LIÊN QUAN