tailieunhanh - 3000 từ vựng Anh Việt - phần 3

Tham khảo tài liệu '3000 từ vựng anh việt - phần 3', ngoại ngữ, anh ngữ phổ thông phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | company n. kũmpeni công ty compare v. kem pee r so sánh đối chiếu comparison n. kem p risn sự so sánh compete v. kem pi t đua tranh ganh đua cạnh tranh competition n. kũmpi tiũn sự cạnh tranh cuộc thi cuộc thi đấu competitive adj. kem petitiv cạnh tranh đua tranh complain v. kem plein phàn nàn kêu ca complaint n. kemũpleũnt lời than phiền than thở sự khiếu nại đơn kiện complete adj. v. kem pli t hoàn thành xong completely adv. k3m pli tli hoàn thành đầy đủ trọn vẹn complex adj. kũmleks phức tạp rắc rối complicate v. komplikeit làm phức tạp rắc rối complicated adj. komplikeitid phức tạp rắc rối computer n. kem pju te máy tính concentrate v. kũnsentreit tập trung concentration n. kũnsn treijn sự tập trung nơi tập trung concept n. ũkũnsept khái niệm concern v n. ken s3 n liên quan dính líu tới sự liên quan sự dính líu tới concerned adj. ken se nd có liên quan có dính líu concerning prep. ken se niq bâng khuâng ái ngại concert n. ken se t buổi hòa nhạc conclude v. kenũklud kết luận kết thúc chấm dứt công việc conclusion n. kenDkluDen sự kết thúc sự kết luận phần kết luận concrete adj. n. kũnkri t bằng bê tông bê tông condition n. ken dijen điều kiện tình cảnh tình thế conduct v n. kũndũkt or ken dũkt điều khiển chỉ đạo chỉ huy sự điều khiển chỉ huy conference n. DkDnferens Dkũnírens hội nghị sự bàn bạc confidence n. konfid e ns lòng tin tưởng sự tin cậy confident adj. kilnfident tin tưởng tin cậy tự tin confidently adv. kDnfidentli tự tin confine v. ken fain giam giữ hạn chế confined adj. ken faind hạn chế giới hạn confirm v. ken fe m xác nhận chứng thực conflict n. v. v. kenDflOkt n. Dkũnflũkt xung đột va chạm sự xung đột sự va chạm confront v. ken frũnt đối mặt đối diện đối chiếu confuse v. làm lộn xộn xáo trộn confusing adj. ken fju ziq khó hiểu gây bối rối confused adj. ken fju zd bối rối lúng túng ngượng confusion n. ken fju ũn sự lộn xộn sự rối loạn congratulations n. ken gr tju leijn sự chúc mừng khen ngợi lời chúc mừng khen ngợi s congress n. kũũgres đại hội .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN