tailieunhanh - 3000 từ vựng Anh Việt - phần 2

Tham khảo tài liệu '3000 từ vựng anh việt - phần 2', ngoại ngữ, anh ngữ phổ thông phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | because conj. Zbi kDzZ bởi vì vì because of prep. vì do bởi become v. Zbi kDmZ trở thành trở nên bed n. ZbedZ cái giường bedroom n. Z bedrumZ phòng ngủ beef n. Zbi fZ thịt bò beer n. Zbi eZ rượu bia before prep. conj. adv. Zbi flkZ trước đằng trước begin v. Zbi ginZ bắt đầu khởi đầu beginning n. Zbi giniDZ phần đầu lúc bắt đầu lúc khởi đầu behalf n. Zbi hũ fZ sự thay mặt on behalf of sb thay mặt cho ai nhân danh ai on sb s behalf BrE NAmE in behalf of sb in sb s behalf nhân danh cá nhân ai behave v. Zbi heivZ đối xử ăn ở cư xử behaviour BrE NAmE behavior n. behind prep. adv. Zbi haindZ sau ở đằng sau belief n. Zbi li fZ lòng tin đức tin sự tin tưởng believe v. Zbi li vZ tin tin tưởng bell n. ZbelZ cái chuông tiếng chuông belong v. Zbi lDDZ thuộc về của thuộc quyền sở hữu below prep. adv. Zbi louZ ở dưới dưới thấp phía dưới belt n. ZbeltZ dây lưng thắt lưng bend v. n. ZbentDZ chỗ rẽ chỗ uốn khuỷu tay cúi xuống uốn cong bent adj. ZbentZ khiếu sở thích khuynh hướng beneath prep. adv. Zbi ni 0Z ở dưới dưới thấp benefit n. v. Z benifitZ lợi lợi ích giúp ích làm lợi cho beside prep. Zbi saidZ bên cạnh so với bet v. n. ZbetZ đánh cuộc cá cược sự đánh cuộc betting n. ZbetingZ sự đánh cuộc better best Z beteZ ZbestZ tốt hơn tốt nhất good well ZgudZ ZwelZ tốt khỏe between prep. adv. Zbi twi nZ giữa ở giữa beyond prep. adv. Zbi jDndZ ở xa phía bên kia bicycle also bike n. Z baisiklZ xe đạp bid v. n. ZbidZ đặt giá trả giá sự đặt giá sự trả giá big adj. ZbigZ to lớn bill n. ZbilZ hóa đơn giấy bạc bin n. BrE ZbinZ thùng thùng đựng rượu biology n. Zbai DledDiZ sinh vật học bird n. Zbe dZ chim birth n. Zbe 0Z sự ra đời sự sinh đẻ give birth to sinh ra birthday n. Z be 0deiZ ngày sinh sinh nhật biscuit n. BrE Z biskitZ bánh quy bit n. especially BrE ZbitZ miếng mảnh a bit một chút một tí bite v n. ZbaitZ cắn ngoạm sự cắn sự ngoạm bitter adj. Z biteZ đắng đắng cay chua xót bitterly adv. Z biteliZ đắng đắng cay chua xót black adj. n. Zbl kZ đen màu đen blade n. ZbleidZ lưỡi dao kiếm

TỪ KHÓA LIÊN QUAN