tailieunhanh - 3000 từ vựng Anh Việt - phần 12

Tham khảo tài liệu '3000 từ vựng anh việt - phần 12', ngoại ngữ, anh ngữ phổ thông phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | use v. n. ju s sử dụng dùng sự dùng sự sử dụng used adj. ju st đã dùng đã sử dụng used to sth to doing sth sử dụng cái gì sử dụng để làm cái gì used to modal v. đã quen dùng useful adj. ju sful hữu ích giúp ích useless adj. ju slis vô ích vô dụng user n. ju ze người dùng người sử dụng usual adj. ju ũl thông thường thường dùng usually adv. ju ũeli thường thường unusual adj. Dn ju ũuel hiếm khác thường đáng chú ý unusually adv. Dn ju ũuelli cực kỳ khác thường V vacation n. ve keijn kỳ nghỉ hè kỳ nghỉ lễ ngày nghỉ ngày lễ valid adj. v lũd chắc chắn hiệu quả hợp lý valley n. v li thung lũng valuable adj. v ljuebl có giá trị lớn đáng giá value n. v. v lju giá trị ước tính định giá van n. v n tiền đội quân tiên phong xe tải variation n. veeri eiDen sự biến đổi sự thay đổi mức độ sự khác nhau variety n. ve raieti sự đa dạng trạng thái khác nhau various adj. khác nhau thuộc về nhiều loại vary v. veeri thay đổi làm cho khác nhau biến đổi varied adj. veerid thuộc nhiều loại khác nhau những vẻ đa dạng vast adj. vũ st rộng lớn mênh mông vegetable n. DvũdDtQbel DvDdDDtebel rau thực vật vehicle n. vi hikl xe cộ venture n. v. ventũe sự án kinh doanh công việc kinh doanh liều mạo hiểm cả gan version n. ve Jn bản dịch sang một ngôn ngữ khác vertical adj. DvDrtũkel thẳng đứng đứng very adv. veri rất lắm via prep. vaie qua theo đường victim n. viktim nạn nhân victory n. vikteri chiến thắng video n. vidiou video view n. v. vju sự nhìn tầm nhìn nhìn thấy xem quan sát village n. DvũlũdD làng xã violence n. DvaDelens sự ác liệt sự dữ dội bạo lực violent adj. vaielent mãnh liệt mạnh mẽ hung dữ violently adv. vaislsntli mãnh liệt dữ dội virtually adv. ve tjueli thực sự hầu như gần như virus n. vaieres vi rút visible adj. vizebl hữu hình thấy được vision n. viũn sự nhìn thị lực visit v n. vizun đi thăm hỏi đến chơi tham quan sự đi thăm sự thăm viếng visitor n. vizite khách du khách vital adj. vaitl thuộc sự sống cần cho sự sống vocabulary n. ve kffibjuleri từ vựng voice n. vũis .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN