tailieunhanh - 3000 từ vựng Anh Việt - phần 11

Tham khảo tài liệu '3000 từ vựng anh việt - phần 11', ngoại ngữ, anh ngữ phổ thông phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | suggestion n. Zse dDestDnZ sự đề nghị sự đề xuất sự khêu gợi suit n. v. Zsu tZ bộ com lê trang phục thích hợp quen hợp với suited adj. Z su tidZ hợp phù hợp thích hợp với suitable adj. Z su teblZ hợp phù hợp thích hợp với suitcase n. Z su tjkeisZ va li sum n. ZsũmZ tổng toàn bộ summary n. ZDsDmeriZ bản tóm tắt summer n. ZDsDmerZ mùa hè sun n. ZsũnZ mặt trời Sunday n. abbr. Sun. Z sDndiZ Chủ nhật superior adj. Zsu pierie r Z cao chất lượng cao supermarket n. Z su pejma kitZ siêu thị supply n. v. Zse plaiZ sự cung cấp nguồn cung cấp cung cấp đáp ứng tiếp tế support n. v. Zse pũ tZ sự chống đỡ sự ủng hộ chống đỡ ủng hộ supporter n. Zse pũ teZ vật chống đỡ người cổ vũ người ủng hộ suppose v. Zse peDzZ cho rằng tin rằng nghĩ rằng sure adj. adv. ZDueZ chắc chắn xác thực make sure chắc chắn làm cho chắc chắn surely adv. Z DueliZ chắc chắn surface n. ZDsDrfDsZ mặt bề mặt surname n. especially BrE ZDsũrDneũmZ họ surprise n. v. Zse praizZ sự ngạc nhiên sự bất ngờ làm ngạc nhiên gây bất ngờ surprising adj. Zse praiziqZ làm ngạc nhiên làm bất ngờ surprisingly adv. Zse praiziqliZ làm ngạc nhiên làm bất ngờ surprised adj. Zse praizdZ ngạc nhiên at surround v. Zse raDndZ vây quanh bao quanh surrounding adj. sự vây quanh sự bao quanh surroundings n. Zse raundiqzZ vùng xung quanh môi trường xung quanh survey n. v. Z se veiZ sự nhìn chung sự khảo sát quan sát nhìn chung khảo sát nghiên cứu survive v. Zse vaiveZ sống lâu hơn tiếp tục sống sống sót suspect v. n. Zses pektZ nghi ngờ hoài nghi người khả nghi người bị tình nghi suspicion n. Zses piJnZ sự nghi ngờ sự ngờ vực suspicious adj. Zses piDesZ có sự nghi ngờ tỏ ra nghi ngờ khả nghi swallow v. Z swDlouZ nuốt nuốt chửng swear v. ZsweeZ chửi rủa nguyền rủa thề hứa swearing n. lời thề lời nguyền rủa lời thề hứa sweat n. v. ZswetZ mồ hôi đổ mồ hôi sweater n. Z swet3Z người ra mồ hôi kẻ bóc lột lao động sweep v. swi p quét sweet adj. n. swi t ngọt có vị ngọt sự ngọt bùi đồ ngọt swell v. swel phồng sưng lên swelling n. .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN