tailieunhanh - 3000 từ vựng Anh Việt - phần 9

Tham khảo tài liệu '3000 từ vựng anh việt - phần 9', ngoại ngữ, anh ngữ phổ thông phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | proudly adv. proudly một cách tự hào một cách hãnh diện prove v. pru v chứng tỏ chứng minh provide v. pre vaid chuẩn bị đầy đủ dự phòng cung cấp chu cấp provided also providing conj. pre vaidid với điều kiện là miễn là pint n. paint panh 0 58 lít E 0 473 lít A pub n. publicyhouse quán rượu tiệm rượu public adj. n. pũblik chung công cộng công chúng nhân dân in public giữa công chúng công khai publicly adv. pAblikli công khai công cộng publication n. DpDblDDkeDDen sự công bố sự xuất bản publicity n. pOb lDsetO sự công khai sự quảng cáo publish v. pũblij công bố ban bố xuất bản publishing n. pũbliũiq công việc nghề xuất bản pull v. n. pul lôi kéo giật sự lôi kéo sự giật punch v. n. pũntũ đấm thụi quả đấm cú thụi punish v. pũniũ phạt trừng phạt punishment n. pDniũment sự trừng phạt sự trừng trị pupil n. especially BrE ũpju pl học sinh purchase n. v. pe tjes sự mua sự tậu mua sắm tậu pure adj. pjue r Z nguyên chất tinh khiết trong lành purely adv. pjueli hoàn toàn chỉ là purple adj. n. ũpũrpel tía có màu tía màu tía purpose n. pe pes mục đích ý định on purpose cố tình cố ý có chủ tâm pursue v. pe sju đuổi theo đuổi bắt push v. n. puũ xô đẩy sự xô đẩy put v. put đặt để cho vào put sth on mặc áo đội mũ đi giày put sth out tắt dập tắt Q qualification n. kwalifi keiSn phẩm chất năng lực khả năng chuyên môn qualify v. kw lựai đủ khả năng đủ tư cách điều kiện qualified adj. DkwDleDfaDd đủ tư cách điều kiện khả năng quality n. kwũliti chất lượng phẩm chất quantity n. Dkwũntũti lượng số lượng quarter n. kwũ te 1 4 15 phút queen n. kwi n nữ hoàng question n. v. ZDkwDstDenZ câu hỏi hỏi chất vấn quick adj. ZkwikZ nhanh quickly adv. Z kwikliZ nhanh quiet adj. Z kwaietZ lặng yên lặng yên tĩnh quietly adv. Z kwietliZ lặng yên lặng yên tĩnh quit v. ZkwitZ thoát thoát ra quite adv. ZkwaitZ hoàn toàn hầu hết quote v. ZkwoutZ trích dẫn R race n. v. ZreisZ loài chủng giống cuộc đua đua racing n. Z reisiqZ cuộc đua radio n. Z reidiouZ sóng vô tuyến radio rail n. ZreilZ đường ray railway .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN