tailieunhanh - Quyết định số 5587/QĐ-UBND

Quyết định số 5587/QĐ-UBND về duyệt quy hoạch sử dụng đất đến năm 2010 và kế hoạch sử dụng đất 5 năm (2006 - 2010) của phường 9, quận Tân Bình do Ủy ban nhân dân thành phố Hồ Chí Minh ban hành | ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH Số 5587 QĐ-UBND CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc TP. Hồ Chí Minh ngày 25 tháng 12 năm 2008 QUYẾT ĐỊNH VỀ DUYỆT QUY HOẠCH SỬ DỤNG ĐẤT ĐẾN NĂM 2010 VÀ KẾ HOẠCH SỬ DỤNG ĐẤT 5 NĂM 2006 - 2010 CỦA PHƯỜNG 9 QUẬN TÂN BÌNH ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH Căn cứ Luật Tổ chức Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân ngày 26 tháng 11 năm 2003 Căn cứ Luật Đất đai ngày 26 tháng 11 năm 2003 Căn cứ Nghị định số 181 2004 NĐ-CP ngày 29 tháng 10 năm 2004 của Chính phủ về thi hành Luật Đất đai Xét đề nghị của Ủy ban nhân dân quận Tân Bình tại Tờ trình số 1705 TTr-UBND ngày 02 tháng 12 năm 2008 và đề nghị của Sở Tài nguyên và Môi trường tại Tờ trình số 10187 TTr-TNMT-KHngày 12 tháng 12 năm 2008 QUYẾT ĐỊNH Điều 1. Duyệt quy hoạch sử dụng đất đến năm 2010 của phường 9 quận Tân Bình với các nội dung chủ yếu như sau 1. Các chỉ tiêu quy hoạch sử dụng đất đến năm 2010 a Diện tích cơ cấu các loại đất Đơn vị tính ha Thứ tự Chỉ tiêu Mã Hiện trạng năm 2005 Quy hoạch đến năm 2010 Diện tích ha Cơ cấu Diện tích ha Cơ cấu 1 2 3 4 5 6 7 Tổng diện tích tự nhiên 50 16 100 00 50 16 100 00 1 Tổng diện tích đất nông nghiệp NNP - - - - Đất sản xuất nông nghiệp SXN - - - - Đất trồng cây hàng năm CHN - - - - Đất trồng cây lâu năm CLN - - - - 2 Đất phi nông nghiệp PNN 50 16 100 00 50 16 100 00 Đất ở OTC 35 72 71 21 35 72 71 21 Đất ở tại nông thôn ONT - - - - Đất ở tại đô thị ODT 35 72 100 00 35 72 100 00 Đất chuyên dùng CDG 14 09 28 09 14 09 28 09 Đất trụ sở cơ quan công trình SN CTS 0 91 6 46 0 91 6 46 Đất quốc phòng an ninh CQA 0 02 0 14 0 21 1 49 Đất sản xuất kinh doanh PNN CSK 1 88 13 34 1 57 11 14 Đất có mục đích công cộng CCC 11 28 80 06 11 40 80 91 Đất giao thông DGT 9 69 85 90 9 71 85 15 Đất thủy lợi DTL - - - - Đất để chuyển dẫn NL truyền thông DNT 0 01 0 09 0 01 0 09 Đất cơ sở văn hóa DVH - - - - Đất cơ sở y tế DYT 0 03 0 27 0 03 0

TỪ KHÓA LIÊN QUAN