tailieunhanh - Jewelry and Cosmetics

Trang sức và mỹ phẩm Mời các em cùng học các từ vựng về đồ trang sức và mỹ phẩm qua Từ điển bằng hình ảnh kì này! | Jewelry and Cosmetics - Trang sức và mỹ phẩm Mời các em cùng học các từ vựng về đồ trang sức và mỹ phẩm qua Từ điển bằng hình ảnh kì này Đổ trang sức và mỹ phẩm trong tiếng Anh Jewelry and Cosmetics Đổ trang sức và mỹ phẩm earrings - klìuyân lai engagement ring ring w ni . nhăn líímsnt nrự nhẫn đĩnh hỏn wedding ring riiy - nhân cưới ctiain rtJeiiV -dáy necklace strand of beads pin pin -ghim - chuói hạt vùng cổ straend ev bi ds - chuỉi hạt bracelet - vỏng tay watch wotj7 - đồng hò watchband W3t_fbíend - dây dùng hẺ deo tay cuff links kaf llt ks - khuy măng sél tiaclip tai klip - cái kẹp cà vạt tiepin tai pin - ghim cài cà vai clip-on earring klip un - khuyên tai gài . . razor -dao txack bask 5 t p ự t -tru gài . cạo -chiẾc cải phía sau pierced earnng pia id - bông tai xỏ clasp klaỉâp cái móc. cái gái after-shave lolkMi ỉ aĩttỡr Jelv - nước rửa sau khi cao râu shaving cream Jeiv kriĩ m - kem cao râu razor btarỉes bleids -iưỡi dao cao emery board em ad bo I d rũa móng tay nail polish ne11 - thuổc sơn móng tay eyebrnw pencil . perfume _. I m - CÍ1Ì kủ lúng mà nưởc hoa mascara mffls ká re thuốc bồi mi mẳt I lipstick ì - son bỏi mỗi eye shadow ai - phân mi mát nail dippers ne 11 - đố cát mủng tay Nush blẠp -phỂn hồng eyeliner al V - chi kậ mái Luna .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN
crossorigin="anonymous">
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.