tailieunhanh - Bảng tra các đặc trưng của một số thép hình

bảng tra này giúp cho kĩ sư cũng như công nhân xây dựng công trình có cách tính toán hợp lý, chính xác và đạt chuẩn theo qui mô công trình về kết cấu thép, kết cấu công trình và vật liệu xây dựng | Bộ MÔN KẾT CẤU HỆ THỐNG MỘT số CÓNG THỨC BẢNG TRA MÓN HOC KẾT CÂU THÉP CHƯƠNG 1. ĐẠI CƯƠNG VỀ THIẾT KẾ KẾT CẤU THÉP 1. Bảng một sô tính chất tối thiểu của thép công trình cẩu Các thông số Thép các bon Thép hợp kim thấp cường đô cao Thép hợp kim thấp gia công nhiệt Thép hợp kim gia công nhiệt cường đô cao Ký hiệu của AASHTO M270M Cấp 250 M270M Cấp 345 M270M Cấp 345W M270M Cấp 485W M270M Cấp 690 M270M Cấp 690W Ký hiệu của ASTM tương đương A709M Cấp 250 A709M Cấp 345 A709M Cấp 345W A 709M Cấp 485W A709M Cấp 690 A709M Cấp 690W Chiều dày tấm mm 100 100 100 100 65 65 - 100 Cường đô chịu kéo min Fu MPa 400 450 485 620 620 690 Cường đô chảy min Fy MPa 250 345 345 485 690 620 CHƯƠNG 2. LIÊN KẾT TRONG KẾT CẤU THÉP 1. Khoảng cách bu lông tối đa S 100 4 0t 175 hoặc S 10 4 0t 175 4 0 2. Bước dọc lớn nhất cho bu lông trong thanh ghép p 15 0t-I 3 1 12 0 18 0 J 3. Khoảng cách đến mép thanh tối thiểu Đường kính bu lông mm Mép cắt Mép cán của thép tấm hoặc thép hình hoặc cắt mép bằng hơi 16 28 22 20 34 26 22 38 28 24 42 30 27 48 34 30 52 38 36 64 46 LƯU HÀNH NỘI Bộ 1 Bộ MÔN KẾT CẤU 4. Sức kháng cắt của bu lông Rn 0 48 Ab Fub Ns hoặc Rn 0 38 Ab Fub Ns 5. Sức kháng ép mặt của bu lông Rn 2 4 d t Fu hoặc Rn 1 2 Lc t Fu hoặc Rn 2 0 d t Fu hoặc Rn 1 0 Lc t Fu 6. Sức kháng trượt hay ma sát của bu lông CĐC Rn Kh Ks Ns Pt Trong đó Lực kéo nhỏ nhất yêu cầu của bu lông CĐC Đường kính bu lông mm Lực kéo yêu cầu Pt kN A325M A490M 16 91 114 20 142 179 22 176 221 24 205 257 27 267 334 30 326 408 36 475 595 Các giá trị của Kh Cho các lỗ tiêu chuẩn 1 00 Cho các lỗ vượt quá cỡ và khía rãnh ngắn 0 85 Cho các lỗ khía rãnh dài với rãnh thẳng góc với phương của lực 0 70 Cho các lỗ khía rãnh dài với rãnh song song với phương của lực 0 60 Các giá trị của Ks Cho các điều kiện bề mặt loại A 0 33 Cho các điều kiện bề mặt loại B 0 50 Cho các điều kiện bề mặt loại C 0 33 7. Sức kháng kéo Tn 0 76 Ab

TỪ KHÓA LIÊN QUAN
crossorigin="anonymous">
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.