tailieunhanh - Đề thi thử đại học cao đẳng môn Anh (Đề 1)

Tài liệu tham khảo và tuyển tập đề thi cao đẳng đại học môn tiếng giúp các bạn ôn thi môn tiếng anh tốt và đạt kết quả cao trong kỳ thi tuyển sinh sắp tới. | SỞ GIÁO DỤC ĐÀO TẠO NGHỆ AN TRƯỜNG THPT QUỲNH LƯU IV Họ và tên thí sinh . Số báo danh . ĐỀ THI THỬ ĐẠI HỌC CAO ĐẲNG 2009 lần I Môn Tiếng Anh Khối D Thời gian làm bài 90 phút Đề thi gồm 80 câu trắc nghiệm từ câu 1 đến câu 80 làm vào phiếu trắc nghiệm. Chọn phương án A B C hoặc D ứng với từ có trọng âm chính nhấn vào âm tiết có vị trí khác với 3 từ còn lại trong mỗi câu. 1. A. teacher B. design C. after D. kingdom. 2. A. vanilla B. infamous C. banana D. Canada. 3. A. opponent B. beautiful C. calendar D. dinosaur. 4. A. instrument B. astonish C. cultural D. obviously 5. A. excel B. pricise C. imply D. passage. Chọn phương án đúng A B C hoặc D để hoàn thành mỗi câu sau. 6. There are so many thing to do that we never get A. interesting boring B. interested bored C. interested boring 7. It could not go now. A. such cold that B. so cold C. very so cold that 8. No the floor. I have just bought a vacuum cleaner. A. do I have to B. I do have to C. I have to D. interesting bored. D. too cold that. D. have I to. 9. I could of French but I wasn t very fluent. A. little B. a little C. few 10. We must be quick. There . A. little B. a little C. few D. a few. D. a few. 11. She has just bought. A. an old interesting painting French C. a French old interesting painting B. old an interesting painting French D. an interesting old French painting. 12. He looks younger than his wife he is a lot older. A. actual B. actually C. action D. acting. 13 those present were the Prime Minister and his wife. A. Whatever B. Actually C. Among D. Whoever. 14. He didn t wear warm clothes cold it was. A. whenever B. however C. whoever D. whatever. 15. What is the synonym of trader A. vendor B. merchant C. seller D. business. 16. I have known Jack ten years. A. since B. in C. almost D. for. 17. What do you call the person who collects stamps A. stamper B. collector C. collecting 18. The New Oxford Garage more salesmen. A. advertising B. informing C. .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN
crossorigin="anonymous">
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.